DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Thế Lữ |
Nhan đề
| Thơ mới 1932-1945 : Tác giả và tác phẩm / Thế Lữ, Lưu Trọng Lư, Hàn Mạc Tử.. |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hội nhà văn, 2001 |
Mô tả vật lý
| 1283tr. ; 21cm |
Từ khóa tự do
| Thơ mới |
Từ khóa tự do
| Tác giả |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Trọng Lư |
Tác giả(bs) TT
| Hàn Mạc Tử.. |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(1): 1151453 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9080 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B34A8AB4-BCB2-476E-9A5B-CAB6A9F2CF0F |
---|
005 | 202101141051 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c130000đ |
---|
039 | |a20210114105529|btrannhien|y20141104162918|ztranhoa |
---|
082 | |a895.922|bTH250TH |
---|
100 | |aThế Lữ |
---|
245 | |aThơ mới 1932-1945 : Tác giả và tác phẩm / |cThế Lữ, Lưu Trọng Lư, Hàn Mạc Tử.. |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hội nhà văn, |c2001 |
---|
300 | |a1283tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aThơ mới |
---|
653 | |aTác giả |
---|
653 | |aTác phẩm |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam |
---|
700 | |aLưu Trọng Lư |
---|
710 | |aHàn Mạc Tử.. |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1151453 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1151453
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.922 TH250TH
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào