DDC
| 646 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Đường |
Nhan đề
| Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thùy Dương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Giáo dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 140tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Phân môn Kinh tế gia đình có nhiệm vụ góp phần hình thành nhân cách toàn diện cho học sinh, góp phần giáo dục hướng nghiệp, tạo tiền đề cho việc lựa chọn nghề nghiệp tương lai, biết được một số kiến thức cơ bản, phổ thông thuộc một số lĩnh vực liên quan đến đời sống của con người như ăn uống, may mặc, trang trí nhà ở và thu chi trong gia đình... |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Lớp 6 |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), |
Tác giả(bs) CN
| Triệu Thị Chơi, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thùy Dương |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(4): 2104951-3, 2105867 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(70): 1133401-69, 1146206 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1999 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BD15CAB0-9078-45E9-8C3E-F184168DFBAA |
---|
005 | 202105151117 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210515111750|bphamhuong|c20210515110340|dphamhuong|y20131007093901|zngocanh |
---|
082 | |a646|bNG527C |
---|
100 | |aNguyễn Minh Đường |
---|
245 | |aCông nghệ 6 : |bKinh tế gia đình / |cNguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thùy Dương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Giáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a140tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aPhân môn Kinh tế gia đình có nhiệm vụ góp phần hình thành nhân cách toàn diện cho học sinh, góp phần giáo dục hướng nghiệp, tạo tiền đề cho việc lựa chọn nghề nghiệp tương lai, biết được một số kiến thức cơ bản, phổ thông thuộc một số lĩnh vực liên quan đến đời sống của con người như ăn uống, may mặc, trang trí nhà ở và thu chi trong gia đình... |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aLớp 6 |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hạnh (ch.b.), |
---|
700 | |aTriệu Thị Chơi, |
---|
700 | |aVũ Thùy Dương |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(4): 2104951-3, 2105867 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(70): 1133401-69, 1146206 |
---|
890 | |a74|b6|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2104951
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
646 NG527C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2104952
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
646 NG527C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2104953
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
646 NG527C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2105867
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
646 NG527C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
1133401
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
646 NG527C
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:28-01-2016
|
|
6
|
1133402
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
646 NG527C
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:28-01-2016
|
|
7
|
1133403
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
646 NG527C
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:28-01-2016
|
|
8
|
1133404
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
646 NG527C
|
Sách giáo trình
|
8
|
Hạn trả:28-01-2016
|
|
9
|
1133405
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
646 NG527C
|
Sách giáo trình
|
9
|
Hạn trả:28-01-2016
|
|
10
|
1133406
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
646 NG527C
|
Sách giáo trình
|
10
|
Hạn trả:29-09-2015
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|