- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 01 V500B
Nhan đề: Bách khoa tri thức quốc phòng toàn dân /
DDC
| 01 |
Tác giả CN
| Vũ Hồng Anh |
Nhan đề
| Bách khoa tri thức quốc phòng toàn dân / B.s: Vũ Hồng Anh, Nguyễn Quang Ân, Lê Ngọc Báu.. |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2003 |
Mô tả vật lý
| 1807tr. : ảnh ; 27cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu những vấn đề cơ bản, những lĩnh vực quan trọng của quốc phòng, quân sự, nghệ thuật quân sự, lịch sử chiến tranh, lịch sử tư tưởng quân sự, trang bị quân sự, giáo dục quân sự và chiến tranh tâm lí |
Từ khóa tự do
| Bách khoa thư |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Quân sự |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Môn học
| An ninh, Quốc phòng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Ân |
Tác giả(bs) CN
| Lê Huy Bình |
Tác giả(bs) CN
| Lê Ngọc Báu |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2113384 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(2): 1147318-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7286 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 7DC25BB9-C93D-4992-8ACB-742D29E92361 |
---|
005 | 202011021524 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c495000đ |
---|
039 | |a20201102152440|bphamhuong|c20141205093341|dphamhuong|y20140819103944|zphamhuong |
---|
082 | |a01|bV500B |
---|
100 | |aVũ Hồng Anh |
---|
245 | |aBách khoa tri thức quốc phòng toàn dân / |c B.s: Vũ Hồng Anh, Nguyễn Quang Ân, Lê Ngọc Báu.. |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2003 |
---|
300 | |a1807tr. : |bảnh ; |c27cm |
---|
520 | |aGiới thiệu những vấn đề cơ bản, những lĩnh vực quan trọng của quốc phòng, quân sự, nghệ thuật quân sự, lịch sử chiến tranh, lịch sử tư tưởng quân sự, trang bị quân sự, giáo dục quân sự và chiến tranh tâm lí |
---|
653 | |aBách khoa thư |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aQuân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
690 | |aAn ninh, Quốc phòng |
---|
691 | |aQuân sự |
---|
700 | |aNguyễn Quang Ân |
---|
700 | |aLê Huy Bình |
---|
700 | |aLê Ngọc Báu |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2113384 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(2): 1147318-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1147319
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
01 V500B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
2
|
2113384
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
01 V500B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
1147318
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
01 V500B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|