DDC
| 636 |
Tác giả CN
| Đinh Văn Bình |
Nhan đề
| Giáo trình kĩ thuật chăn nuôi dê và thỏ : Sách dành cho các trường cao đẳng Sư phạm / Đinh Văn Bình |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Đại học sư phạm, 2007 |
Mô tả vật lý
| 150tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Vai trò và ý nghĩa của ngành chăn nuôi dê và thỏ; Những kiến thức kĩ thuật chăn nuôi dê và thỏ, công tác giống, thức ăn và nhu cầu dinh dưỡng, kĩ thuật phòng và trị bệnh... |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Chăn nuôi |
Từ khóa tự do
| Dê |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2102219-23 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(45): 1113905-49 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 799 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 054754E5-A980-459E-B2A0-90A0D944D711 |
---|
005 | 202105061534 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210506153441|bphamhuong|y20130907095333|zngocanh |
---|
082 | |a636|bĐ313GI |
---|
100 | |aĐinh Văn Bình |
---|
245 | |aGiáo trình kĩ thuật chăn nuôi dê và thỏ : |bSách dành cho các trường cao đẳng Sư phạm / |c Đinh Văn Bình |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Đại học sư phạm, |c2007 |
---|
300 | |a150tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aVai trò và ý nghĩa của ngành chăn nuôi dê và thỏ; Những kiến thức kĩ thuật chăn nuôi dê và thỏ, công tác giống, thức ăn và nhu cầu dinh dưỡng, kĩ thuật phòng và trị bệnh... |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aChăn nuôi |
---|
653 | |aDê |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học phổ thông |
---|
692 | |aSư phạm Kỹ thuật |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2102219-23 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(45): 1113905-49 |
---|
890 | |a50|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1113911
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
636 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
2
|
2102220
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
636 Đ313GI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
1113905
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
636 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
4
|
1113925
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
636 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
5
|
1113945
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
636 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
6
|
1113919
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
636 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
7
|
1113931
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
636 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
8
|
1113939
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
636 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
9
|
2102223
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
636 Đ313GI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
10
|
1113908
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
636 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào