DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Miyagisachie |
Nhan đề
| Chokai kyozai wo tsukuru : Nihongo kyoiku sosho "tsukuru" / Miyagisachie |
Thông tin xuất bản
| Nhật Bản : Công ty Cổ phần Surienettowaku, 2014 |
Mô tả vật lý
| 252tr. |
Tóm tắt
| Cuốn sách này hướng dẫn nghe tiếng Nhật đúng cách |
Từ khóa tự do
| Nghe |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2116280 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16745 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 99FFBC7A-B9B8-4595-B81E-0139BC2A4A9B |
---|
005 | 202012151558 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-4-88319-682-1 |
---|
039 | |a20201215160129|btrannhien|y20190712154504|ztrannhien |
---|
082 | |a495.6 |
---|
100 | |aMiyagisachie |
---|
245 | |aChokai kyozai wo tsukuru : |bNihongo kyoiku sosho "tsukuru" / |cMiyagisachie |
---|
260 | |aNhật Bản : |bCông ty Cổ phần Surienettowaku, |c2014 |
---|
300 | |a252tr. |
---|
520 | |aCuốn sách này hướng dẫn nghe tiếng Nhật đúng cách |
---|
653 | |aNghe |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aHướng dẫn |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2116280 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2116280
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào