DDC
| 807.6 |
DDC
| |
Tác giả CN
| Nguyễn Khắc Phi |
Nhan đề
| Bài tập ngữ văn 9 /,. T.2 / Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử (Đồng ch.b.),Lê A, Diệp Quang Ban, Lê Quang Hưng, Đỗ Ngọc Thống, Phùng Văn Tửu, |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Giáo dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 103tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Sách bài tập ngữ văn lớp 9 tập 2 gồm có 34 bài học với các bài tập cụ thể gắn với chương trình sách giáo khoa ngữ văn lớp 9 tập 2, giúp các em củng cố kiến thức, rèn luyện các kĩ năng làm bài tập ngữ văn: Bàn về đọc sách, Tiếng nói của văn nghệ, Chuẩn bị hành trang vào thế kỉ mới... |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Bài tập ngữ văn 9 |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Long (Đồng ch.b.), |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Văn Tửu |
Tác giả(bs) CN
| Lê Quang Hưng, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Thuyết (Đồng ch.b.), |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đình Sử (Đồng ch.b.), |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Ngọc Thống, |
Tác giả(bs) CN
| Lê A |
Tác giả(bs) CN
| Diệp Quang Ban, |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(4): 2104231-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(42): 1122947-87, 1146162 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1672 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | EA3E0D6A-3E9F-423F-AD91-4DD5823FD5EE |
---|
005 | 202105131359 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210513135914|bphamhuong|c20210513135820|dphamhuong|y20131001091027|zngocanh |
---|
082 | |a807.6 |
---|
082 | |bNG527B |
---|
100 | |aNguyễn Khắc Phi |
---|
245 | |aBài tập ngữ văn 9 /,. |pT.2 / |c Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử (Đồng ch.b.),Lê A, Diệp Quang Ban, Lê Quang Hưng, Đỗ Ngọc Thống, Phùng Văn Tửu, |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Giáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a103tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aSách bài tập ngữ văn lớp 9 tập 2 gồm có 34 bài học với các bài tập cụ thể gắn với chương trình sách giáo khoa ngữ văn lớp 9 tập 2, giúp các em củng cố kiến thức, rèn luyện các kĩ năng làm bài tập ngữ văn: Bàn về đọc sách, Tiếng nói của văn nghệ, Chuẩn bị hành trang vào thế kỉ mới... |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aBài tập ngữ văn 9 |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Ngữ văn |
---|
700 | |aNguyễn Văn Long (Đồng ch.b.), |
---|
700 | |aPhùng Văn Tửu |
---|
700 | |a Lê Quang Hưng, |
---|
700 | |aNguyễn Minh Thuyết (Đồng ch.b.), |
---|
700 | |aTrần Đình Sử (Đồng ch.b.), |
---|
700 | |aĐỗ Ngọc Thống, |
---|
700 | |aLê A |
---|
700 | |aDiệp Quang Ban, |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(4): 2104231-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(42): 1122947-87, 1146162 |
---|
890 | |a46|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2104231
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
807.6 NG527B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2104232
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
807.6 NG527B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2104233
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
807.6 NG527B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2104234
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
807.6 NG527B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
1122947
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 NG527B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1122948
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 NG527B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1122949
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 NG527B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1122950
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 NG527B
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1122951
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 NG527B
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1122952
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 NG527B
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|