Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 540.71 L250B
    Nhan đề: Bài tập hóa học 9 /
DDC 540.71
Tác giả CN Lê Xuân Trọng
Nhan đề Bài tập hóa học 9 / Lê Xuân Trọng ( ch.b), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb.Giáo dục, 2006
Mô tả vật lý 144tr. ; 24cm
Tóm tắt Nội dung cuốn sách gồm có 5 chương: Các loại chất vô cơ; Kim loại; Phi kim, sơ lược về bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học; HIĐROCACBON.Nhiên liệu; Dẫn xuất của HIĐROCACBON.POLIME. Mỗi chương có các bài tập cụ thể giúp học sinh rèn luyện kĩ năng học và làm bài tập môn hóa học một cách tốt nhất.
Từ khóa tự do Lớp 9
Từ khóa tự do Sách giáo khoa
Từ khóa tự do Bài tập hóa học
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Ngô Ngọc An
Tác giả(bs) CN Ngô Văn Vụ
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2104432-3, 2104435-7
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(43): 1121480-520, 1146146-7
00000000nam#a2200000ui#4500
0011744
00212
00496BEC14C-17F8-4871-896C-0A3CA8CE40A7
005202105131506
008081223s2006 vm| vie
0091 0
039|a20210513150607|bphamhuong|y20131002094403|zngocanh
082 |a540.71|bL250B
100 |aLê Xuân Trọng
245 |aBài tập hóa học 9 / |cLê Xuân Trọng ( ch.b), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ
250 |aTái bản lần thứ nhất
260 |aHà Nội : |bNxb.Giáo dục, |c2006
300 |a144tr. ; |c24cm
520 |aNội dung cuốn sách gồm có 5 chương: Các loại chất vô cơ; Kim loại; Phi kim, sơ lược về bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học; HIĐROCACBON.Nhiên liệu; Dẫn xuất của HIĐROCACBON.POLIME. Mỗi chương có các bài tập cụ thể giúp học sinh rèn luyện kĩ năng học và làm bài tập môn hóa học một cách tốt nhất.
653 |aLớp 9
653 |aSách giáo khoa
653 |aBài tập hóa học
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học cơ sở
692|aSư phạm Hóa học
700 |aNgô Ngọc An
700|aNgô Văn Vụ
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2104432-3, 2104435-7
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(43): 1121480-520, 1146146-7
890|a48|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2104432 Kho đọc số 1 tầng 1 540.71 L250B Sách tham khảo 1
2 2104433 Kho đọc số 1 tầng 1 540.71 L250B Sách tham khảo 2
3 2104435 Kho đọc số 1 tầng 1 540.71 L250B Sách tham khảo 3
4 2104436 Kho đọc số 1 tầng 1 540.71 L250B Sách tham khảo 4
5 2104437 Kho đọc số 1 tầng 1 540.71 L250B Sách tham khảo 5
6 1121480 Kho mượn sô 1 tầng 2 540.71 L250B Sách giáo trình 6
7 1121481 Kho mượn sô 1 tầng 2 540.71 L250B Sách giáo trình 7
8 1121482 Kho mượn sô 1 tầng 2 540.71 L250B Sách giáo trình 8
9 1121483 Kho mượn sô 1 tầng 2 540.71 L250B Sách giáo trình 9
10 1121484 Kho mượn sô 1 tầng 2 540.71 L250B Sách giáo trình 10