DDC
| 158 |
Tác giả CN
| Lê Thị Bừng |
Nhan đề
| Hỏi - đáp những vấn đề tâm lý : Dùng cho các trường đào tạo hệ Đại học - Cao đẳng / B.s.: Lê Thị Bừng (ch.b.), Nguyễn Xuân Long |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2009 |
Mô tả vật lý
| 162tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Gồm 105 câu hỏi - đáp về những vấn đề tâm lý học đại cương và đời thường |
Từ khóa tự do
| Tâm lí xã hội |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Tâm lí |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Long |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(2): 2112398-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(3): 1141104-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5528 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 48E7D3EF-E488-4AFA-BC1E-1CD0EDBD8C13 |
---|
005 | 202007080952 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000đ |
---|
039 | |a20200708095356|btrannhien|c20200708095133|dtrannhien|y20140624154208|ztrannhien |
---|
082 | |a158|bL250H |
---|
100 | |aLê Thị Bừng |
---|
245 | |aHỏi - đáp những vấn đề tâm lý : |bDùng cho các trường đào tạo hệ Đại học - Cao đẳng / |cB.s.: Lê Thị Bừng (ch.b.), Nguyễn Xuân Long |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a162tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGồm 105 câu hỏi - đáp về những vấn đề tâm lý học đại cương và đời thường |
---|
653 | |aTâm lí xã hội |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
653 | |aTâm lí |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
692 | |aTâm lý học |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Long |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(2): 2112398-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(3): 1141104-6 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1141105
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
158 L250H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
2112399
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
158 L250H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
3
|
1141106
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
158 L250H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1141104
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
158 L250H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
5
|
2112398
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
158 L250H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào