Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.37 B450TH
    Nhan đề: Thủ công - kĩ thuật và phương pháp dạy học thủ công - kĩ thuật ở tiểu học :
DDC 372.37
Tác giả CN Bộ giáo dục và đào tạo
Nhan đề Thủ công - kĩ thuật và phương pháp dạy học thủ công - kĩ thuật ở tiểu học : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học ( Từ trình độ THSP lên CĐSP) / Bộ giáo dục và đào tạo
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2006
Mô tả vật lý 232tr. ; 29cm
Tóm tắt Tài liệu gồm 4 tiểu mô đun. 1: Kĩ thuật xé, ghép, dán giấy 2: Kĩ thuật nấu ăn 3: Lắp ghép mô hình kĩ thuật 4: PPDH thủ công kĩ thuật ở tiểu học
Từ khóa tự do Tiểu học
Từ khóa tự do Kĩ thuật
Từ khóa tự do Thủ công
Môn học Đào tạo giáo viên
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(10): 2100831-9, 2106118
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(67): 1102415-81
00000000nam#a2200000ui#4500
001224
00211
00460B8FAAD-865B-444A-ACDB-F9D132C042D4
005202104070953
008081223s2006 vm| vie
0091 0
039|a20210407095505|btrannhien|c20131227151748|dngocanh|y20131012110815|zngocanh
082 |a372.37|bB450TH
100 |aBộ giáo dục và đào tạo
245 |aThủ công - kĩ thuật và phương pháp dạy học thủ công - kĩ thuật ở tiểu học : |bTài liệu đào tạo giáo viên tiểu học ( Từ trình độ THSP lên CĐSP) / |cBộ giáo dục và đào tạo
260 |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2006
300 |a232tr. ; |c29cm
520 |aTài liệu gồm 4 tiểu mô đun. 1: Kĩ thuật xé, ghép, dán giấy 2: Kĩ thuật nấu ăn 3: Lắp ghép mô hình kĩ thuật 4: PPDH thủ công kĩ thuật ở tiểu học
653 |aTiểu học
653 |aKĩ thuật
653 |aThủ công
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Tiểu học
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(10): 2100831-9, 2106118
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(67): 1102415-81
890|a77|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1102447 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.37 B450TH Sách giáo trình 43
2 1102424 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.37 B450TH Sách giáo trình 20
3 2100833 Kho đọc số 1 tầng 1 372.37 B450TH Sách tham khảo 3
4 1102464 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.37 B450TH Sách giáo trình 60
5 1102418 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.37 B450TH Sách giáo trình 14
6 1102455 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.37 B450TH Sách giáo trình 51
7 1102435 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.37 B450TH Sách giáo trình 31
8 1102441 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.37 B450TH Sách giáo trình 37
9 1102478 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.37 B450TH Sách giáo trình 74
10 1102444 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.37 B450TH Sách giáo trình 40