- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 372.5 V500L
Nhan đề: Lao động - Kỹ thuật và phương pháp dạy học :
DDC
| 372.5 |
Tác giả CN
| Vũ Hài |
Nhan đề
| Lao động - Kỹ thuật và phương pháp dạy học : Giáo trình chính thức đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và Sư phạm 12+2 / Vũ Hài, Hoàng Hương Châu, Nguyễn Huỳnh Liễu |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 5, có chỉnh lý |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 1996 |
Mô tả vật lý
| 319tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Nội dung gia công giấy bìa, kỹ thuật làm đồ chơi, lắp ghép mô hình kỹ thuật. Phương pháp dạy học thủ công ở bậc tiểu học. |
Từ khóa tự do
| Thủ công |
Từ khóa tự do
| Phương pháp dạy học |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Hương Châu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Huỳnh Liễu |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(8): 1104150-4, 1122373, 1122555, 1144255 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4015 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A41529BC-5AAD-4BD6-B3A9-B0F2A7E84820 |
---|
005 | 202107050915 |
---|
008 | 081223s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210705091555|bphamhuong|c20210526141655|dphamhuong|y20140113110637|zngocanh |
---|
082 | |a372.5|bV500L |
---|
100 | |aVũ Hài |
---|
245 | |aLao động - Kỹ thuật và phương pháp dạy học : |bGiáo trình chính thức đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và Sư phạm 12+2 / |cVũ Hài, Hoàng Hương Châu, Nguyễn Huỳnh Liễu |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 5, có chỉnh lý |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1996 |
---|
300 | |a319tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aNội dung gia công giấy bìa, kỹ thuật làm đồ chơi, lắp ghép mô hình kỹ thuật. Phương pháp dạy học thủ công ở bậc tiểu học. |
---|
653 | |aThủ công |
---|
653 | |aPhương pháp dạy học |
---|
653 | |aKỹ thuật |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
700 | |aHoàng Hương Châu |
---|
700 | |aNguyễn Huỳnh Liễu |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(8): 1104150-4, 1122373, 1122555, 1144255 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1104153
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.5 V500L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
2
|
1104150
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.5 V500L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
1122373
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.5 V500L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
4
|
1104154
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.5 V500L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
5
|
1104151
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.5 V500L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
6
|
1104152
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.5 V500L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
7
|
1144255
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.5 V500L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
8
|
1122555
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.5 V500L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|