DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Đỗ Thị Minh Liên |
Nhan đề
| Phương pháp dạy trẻ mẫu giáo định hướng thời gian / Đỗ Thị Minh Liên |
Lần xuất bản
| In lần thứ 14 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2020 |
Mô tả vật lý
| 103tr. : minh họa ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lí luận, phương pháp và tiến trình dạy trẻ mẫu giáo định hướng thời gian |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Thời gian |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2120045-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(5): 1163733-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22547 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 55A6AD9C-5D70-42BF-AB41-508F74F65548 |
---|
005 | 202306140945 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045466568|c30000đ |
---|
039 | |y20230614094520|zphamhuong |
---|
082 | |a372.21|bĐ450PH |
---|
100 | |aĐỗ Thị Minh Liên |
---|
245 | |aPhương pháp dạy trẻ mẫu giáo định hướng thời gian / |cĐỗ Thị Minh Liên |
---|
250 | |aIn lần thứ 14 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2020 |
---|
300 | |a103tr. : |bminh họa ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lí luận, phương pháp và tiến trình dạy trẻ mẫu giáo định hướng thời gian |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
653 | |aThời gian |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2120045-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(5): 1163733-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/PPdayj%20tr%E1%BA%BB%20MG.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2120048
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 Đ450PH
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
2
|
1163735
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 Đ450PH
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
3
|
1163736
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 Đ450PH
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
4
|
2120046
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 Đ450PH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
5
|
1163733
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 Đ450PH
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
6
|
2120049
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 Đ450PH
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
2120047
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 Đ450PH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
8
|
1163734
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 Đ450PH
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
1163737
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 Đ450PH
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
10
|
2120045
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 Đ450PH
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào