- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 001.4 V500GI
Nhan đề: Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học /
DDC
| 001.4 |
Tác giả CN
| Vũ Cao Đàm |
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2012 |
Mô tả vật lý
| 207tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, đặc điểm và phương pháp thực hiện nghiên cứu khoa học; trình tự logic của nghiên cứu khoa học; lựa chọn đề tài, thu thập và xử lý thông tin, tổ chức thực hiện đề tài; cơ sở đạo đức khoa học và đánh giá nghiên cứu khoa học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu khoa học |
Từ khóa tự do
| Phương pháp luận |
Môn học
| Khoa học giáo dục |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(7): 2112433-5, 2115281-3, 2119078 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(31): 2500091, 2500093-5, 2500098-110, 2501834-47 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(44): 1141236-52, 1153557-83 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/Book01/22.pdf |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5540 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5935ABBF-12E7-4FF8-88D9-B168A8E10E6E |
---|
005 | 202303011429 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230301142923|bphamhuong|c20221222144935|dphamhuong|y20140625084530|ztrannhien |
---|
082 | |a001.4 |bV500GI |
---|
100 | |aVũ Cao Đàm |
---|
245 | |aGiáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học / |cVũ Cao Đàm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2012 |
---|
300 | |a207tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, đặc điểm và phương pháp thực hiện nghiên cứu khoa học; trình tự logic của nghiên cứu khoa học; lựa chọn đề tài, thu thập và xử lý thông tin, tổ chức thực hiện đề tài; cơ sở đạo đức khoa học và đánh giá nghiên cứu khoa học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | |aPhương pháp luận |
---|
690 | |aKhoa học giáo dục |
---|
691 | |aGiáo dục học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(7): 2112433-5, 2115281-3, 2119078 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(31): 2500091, 2500093-5, 2500098-110, 2501834-47 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(44): 1141236-52, 1153557-83 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/Book01/22.pdf |
---|
890 | |a82|b79|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1141236
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
001.4 V500GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:11-02-2016
|
|
2
|
1141238
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
001.4 V500GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:22-04-2016
|
|
3
|
1141252
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
001.4 V500GI
|
Sách giáo trình
|
17
|
Hạn trả:30-12-2019
|
|
4
|
1141247
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
001.4 V500GI
|
Sách giáo trình
|
12
|
Hạn trả:28-04-2023
|
|
5
|
1153581
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
001.4 V500GI
|
Sách giáo trình
|
45
|
Hạn trả:05-06-2023
|
|
6
|
1153567
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
001.4 V500GI
|
Sách giáo trình
|
31
|
Hạn trả:16-08-2023
|
|
7
|
1141249
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
001.4 V500GI
|
Sách giáo trình
|
14
|
Hạn trả:18-09-2023
|
|
8
|
1153571
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
001.4 V500GI
|
Sách giáo trình
|
35
|
Hạn trả:18-12-2023
|
|
9
|
1153564
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
001.4 V500GI
|
Sách giáo trình
|
28
|
Hạn trả:18-12-2023
|
|
10
|
1153582
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
001.4 V500GI
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|