Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.21
    Nhan đề: Hướng dẫn giảng dạy công ước quốc tế về quyền trẻ em trong trường học :
DDC 372.21
DDC
Tác giả CN Bộ giáo dục và đào tạo
Nhan đề Hướng dẫn giảng dạy công ước quốc tế về quyền trẻ em trong trường học : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên các trường sư phạm / Bộ giáo dục và đào tạo
Thông tin xuất bản H., 2002
Mô tả vật lý 230tr. ; 27cm
Tóm tắt Gồm 3 chương, đề cập đến Nội dung công ước về quyền trẻ em, Tích hợp công ước quyền trẻ em vào một số môn học và Nội dung tham khảo cho các huấn luyện viên. Tài liệu dùng để hướng dẫn giảng dạy trong trường học.
Từ khóa tự do Trẻ em
Từ khóa tự do Công ước quốc tế
Từ khóa tự do Hướng dẫn
Từ khóa tự do Trường học
Môn học Pháp luật
Tác giả(bs) TT Tổ chức cứu trợ trẻ em Thụy Điển
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(12): 1110270-81
00000000nam#a2200000ui#4500
0014271
00211
004B579D3AA-58CB-4B0F-A58D-9B90CB897CF3
005202101261046
008081223s2002 vm| vie
0091 0
039|a20210126104650|bphamhuong|c20140303161225|dgiangth|y20140303160139|zgiangth
082|a372.21
082|bB450H
100|aBộ giáo dục và đào tạo
245 |aHướng dẫn giảng dạy công ước quốc tế về quyền trẻ em trong trường học : |bTài liệu bồi dưỡng giáo viên các trường sư phạm / |cBộ giáo dục và đào tạo
260 |aH., |c2002
300 |a230tr. ; |c27cm
520 |aGồm 3 chương, đề cập đến Nội dung công ước về quyền trẻ em, Tích hợp công ước quyền trẻ em vào một số môn học và Nội dung tham khảo cho các huấn luyện viên. Tài liệu dùng để hướng dẫn giảng dạy trong trường học.
653 |aTrẻ em
653 |aCông ước quốc tế
653 |aHướng dẫn
653|aTrường học
690|aPháp luật
691|aLuật
710 |aTổ chức cứu trợ trẻ em Thụy Điển
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(12): 1110270-81
890|a12|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1110270 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Sách giáo trình 1
2 1110271 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Sách giáo trình 2
3 1110272 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Sách giáo trình 3
4 1110273 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Sách giáo trình 4
5 1110274 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Sách giáo trình 5
6 1110275 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Sách giáo trình 6
7 1110276 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Sách giáo trình 7
8 1110277 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Sách giáo trình 8
9 1110278 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Sách giáo trình 9
10 1110279 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Sách giáo trình 10