DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ánh Tuyết |
Nhan đề
| Giáo dục mầm non : Những vấn đề lý luận và thực tiễn / Nguyễn Ánh Tuyết |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm, 2007 |
Mô tả vật lý
| 605tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Tìm hiểu về thế giới tuổi thơ và những quan điểm cơ bản của giáo dục mần non; Các chủ đề chính của giáo dục mần non gồm: Giáo dục thẩm mĩ, đạo đức, trí tuệ; Vấn đề thời sự của toàn nhân loại vào giáo dục mần non và giáo dục mần non nông thôn |
Từ khóa tự do
| Thực tiễn |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Lý luận |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111112-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1130038-42 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4990 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | FE1DB130-3E1F-4278-BDCC-C128233C90D8 |
---|
005 | 202105120850 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000đ |
---|
039 | |a20210512085315|btrannhien|y20140512100422|zngocanh |
---|
082 | |a372.21|bNG527GI |
---|
100 | |aNguyễn Ánh Tuyết |
---|
245 | |aGiáo dục mầm non : |bNhững vấn đề lý luận và thực tiễn / |cNguyễn Ánh Tuyết |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2007 |
---|
300 | |a605tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTìm hiểu về thế giới tuổi thơ và những quan điểm cơ bản của giáo dục mần non; Các chủ đề chính của giáo dục mần non gồm: Giáo dục thẩm mĩ, đạo đức, trí tuệ; Vấn đề thời sự của toàn nhân loại vào giáo dục mần non và giáo dục mần non nông thôn |
---|
653 | |aThực tiễn |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
653 | |aLý luận |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111112-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1130038-42 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2111112
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
2
|
2111115
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
3
|
1130040
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1130041
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1130038
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
6
|
2111113
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
7
|
2111116
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
8
|
1130039
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
9
|
2111114
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
10
|
1130042
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào