- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 307.72 T455GI
Nhan đề: Giáo trình cơ sở xã hội học nông thôn Việt Nam /
DDC
| 307.72 |
Tác giả CN
| Tống Văn Chung |
Nhan đề
| Giáo trình cơ sở xã hội học nông thôn Việt Nam / Tống Văn Chung |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 |
Mô tả vật lý
| 267tr. : Hình vẽ, bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu đối tượng, chức năng, nhiệm vụ, phương pháp nghiên cứu và khái niệm về nông thôn, xã hội học nông thôn. Trình bày về cơ cấu và những thành tố cơ bản của xã hội nông thôn Việt Nam như: cá nhân, gia đình, dòng họ, làng xã. Nghiên cứu các thiết chế xã hội chính thức và không chính thức của xã hội nông thôn, văn hoá nông thôn. |
Từ khóa tự do
| Xã hội học nông thôn |
Từ khóa tự do
| Xã hội học |
Từ khóa tự do
| Nông thôn |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2112313-7 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(22): 1137552-66, 1155552-6, 1157208-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5331 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7909CB9C-B21B-4D20-8DBB-A3A80D8A170F |
---|
005 | 202104261418 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46000đ |
---|
039 | |a20210426142015|btrannhien|c20151013162546|dphamhuong|y20140612203509|zgiangth |
---|
082 | |a307.72|bT455GI |
---|
100 | |aTống Văn Chung |
---|
245 | |aGiáo trình cơ sở xã hội học nông thôn Việt Nam / |cTống Văn Chung |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2011 |
---|
300 | |a267tr. : |bHình vẽ, bảng ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu đối tượng, chức năng, nhiệm vụ, phương pháp nghiên cứu và khái niệm về nông thôn, xã hội học nông thôn. Trình bày về cơ cấu và những thành tố cơ bản của xã hội nông thôn Việt Nam như: cá nhân, gia đình, dòng họ, làng xã. Nghiên cứu các thiết chế xã hội chính thức và không chính thức của xã hội nông thôn, văn hoá nông thôn. |
---|
653 | |aXã hội học nông thôn |
---|
653 | |aXã hội học |
---|
653 | |aNông thôn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aXã hội học và Nhân học |
---|
692 | |aXã hội học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2112313-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(22): 1137552-66, 1155552-6, 1157208-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/gt cs xã hội học nông thôn việt nam.jpg |
---|
890 | |a27|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1137566
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
307.72 T455GI
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
2
|
1137552
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
307.72 T455GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
1137558
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
307.72 T455GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
4
|
1155555
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
307.72 T455GI
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
5
|
1157209
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
307.72 T455GI
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
6
|
1137555
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
307.72 T455GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
2112315
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
307.72 T455GI
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
8
|
1155552
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
307.72 T455GI
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
9
|
1137564
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
307.72 T455GI
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
10
|
2112316
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
307.72 T455GI
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|