- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 630 B108G
Nhan đề: Gỡ khó cho nông nghiệp, nông dân, nông thôn :
DDC
| 630 |
Tác giả CN
| Báo Nhân dân |
Nhan đề
| Gỡ khó cho nông nghiệp, nông dân, nông thôn : Tác phẩm báo chí chọn lọc hưởng ứng Cuộc thi viết về "Nông nghiệp, nông dân, nông thôn" đăng trên báo Nhân dân năm 2011, 2012 / Báo Nhân dân |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2013 |
Mô tả vật lý
| 295 tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Gồm 38 tác phẩm báo chí đoạt giải năm 2011, 2012 đề cập đến mọi lĩnh vực của nông nghiệp, nông dân, nông thôn như bàn về mô hình sản xuất nông nghiệp, phát triển cơ sở hạ tầng nông nghiệp, tín dụng trong nông nghiệp,…. |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Nông thôn |
Từ khóa tự do
| Nông dân |
Môn học
| Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114948-50 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1150885-91 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8093 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 98E1E7E0-D7CD-4C4D-98AC-77EA3D2B1D14 |
---|
005 | 202011161454 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c49000đ |
---|
039 | |a20201116145612|btrannhien|c20190329084701|dtrannhien|y20140925141547|ztrannhien |
---|
082 | |a630|bB108G |
---|
100 | |aBáo Nhân dân |
---|
245 | |aGỡ khó cho nông nghiệp, nông dân, nông thôn : |bTác phẩm báo chí chọn lọc hưởng ứng Cuộc thi viết về "Nông nghiệp, nông dân, nông thôn" đăng trên báo Nhân dân năm 2011, 2012 / |cBáo Nhân dân |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2013 |
---|
300 | |a295 tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aGồm 38 tác phẩm báo chí đoạt giải năm 2011, 2012 đề cập đến mọi lĩnh vực của nông nghiệp, nông dân, nông thôn như bàn về mô hình sản xuất nông nghiệp, phát triển cơ sở hạ tầng nông nghiệp, tín dụng trong nông nghiệp,…. |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aNông thôn |
---|
653 | |aNông dân |
---|
690 | |aNông, lâm nghiệp và thủy sản |
---|
691 | |aNông nghiệp |
---|
692 | |aNông nghiệp |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114948-50 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1150885-91 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2114948
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
630 B108G
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
2
|
1150886
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
630 B108G
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1150889
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
630 B108G
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
4
|
1150890
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
630 B108G
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
5
|
2114949
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
630 B108G
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
6
|
1150887
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
630 B108G
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
7
|
1150885
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
630 B108G
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
8
|
1150888
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
630 B108G
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
9
|
2114950
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
630 B108G
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
10
|
1150891
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
630 B108G
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|