Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 330.9173 PH104K
    Nhan đề: Kinh tế học đô thị /
DDC 330.9173
Tác giả CN Phạm Ngọc Côn
Nhan đề Kinh tế học đô thị / Phạm Ngọc Côn
Thông tin xuất bản H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013
Mô tả vật lý 495tr. ; 21cm
Tóm tắt Trình bày khía cạnh kinh tế và những vấn đề phát triển của các thành thị như đô thị hoá, qui mô đô thị, tăng trưởng kinh tế đô thị, cơ cấu các ngành kinh tế đô thị, kết cấu hạ tầng đô thị, giao thông đô thị, đất đô thị, nhà ở đô thị, môi trường sinh thái đô thị, tài chính đô thị, quản lý đô thị
Từ khóa tự do Kinh tế học đô thị
Từ khóa tự do Kinh tế
Từ khóa tự do Đô thị
Môn học Kiến trúc và xây dựng
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2115002-4
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1151005-10, 1151012
00000000nam#a2200000ui#4500
0018119
00212
00463CBBF32-2A65-48E5-84E0-D576985188A4
005202011160941
008081223s2013 vm| vie
0091 0
020 |c95000đ.
039|a20201116094145|bphamhuong|c20141205101145|dphamhuong|y20140926101345|zphamhuong
082 |a330.9173|bPH104K
100 |aPhạm Ngọc Côn
245 |aKinh tế học đô thị / |cPhạm Ngọc Côn
260 |aH. : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2013
300 |a495tr. ; |c21cm
520 |aTrình bày khía cạnh kinh tế và những vấn đề phát triển của các thành thị như đô thị hoá, qui mô đô thị, tăng trưởng kinh tế đô thị, cơ cấu các ngành kinh tế đô thị, kết cấu hạ tầng đô thị, giao thông đô thị, đất đô thị, nhà ở đô thị, môi trường sinh thái đô thị, tài chính đô thị, quản lý đô thị
653 |aKinh tế học đô thị
653 |aKinh tế
653 |aĐô thị
690|aKiến trúc và xây dựng
691|aKiến trúc và quy hoạch
692|aĐô thị học
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2115002-4
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1151005-10, 1151012
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2115002 Kho đọc số 1 tầng 1 330.9173 PH104K Sách tham khảo 1
2 2115003 Kho đọc số 1 tầng 1 330.9173 PH104K Sách tham khảo 2
3 2115004 Kho đọc số 1 tầng 1 330.9173 PH104K Sách tham khảo 3
4 1151005 Kho mượn sô 1 tầng 2 330.9173 PH104K Sách giáo trình 4
5 1151006 Kho mượn sô 1 tầng 2 330.9173 PH104K Sách giáo trình 5
6 1151007 Kho mượn sô 1 tầng 2 330.9173 PH104K Sách giáo trình 6
7 1151008 Kho mượn sô 1 tầng 2 330.9173 PH104K Sách giáo trình 7
8 1151009 Kho mượn sô 1 tầng 2 330.9173 PH104K Sách giáo trình 8
9 1151010 Kho mượn sô 1 tầng 2 330.9173 PH104K Sách giáo trình 9
10 1151012 Kho mượn sô 1 tầng 2 330.9173 PH104K Sách giáo trình 10