- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 959.7043 M600N
Nhan đề: 35 năm và 7 ngày /
DDC
| 959.7043 |
Tác giả CN
| Mỹ Hằng |
Nhan đề
| 35 năm và 7 ngày / Mỹ Hằng, Đặng Kim Trâm, Dương Đức Quảng.. |
Thông tin xuất bản
| H. : Kim Đồng, 2005 |
Mô tả vật lý
| 191tr. : ảnh ; 21cm |
Tóm tắt
| Ghi lại chuyến thăm Việt Nam của cựu lính quân báo Mỹ Frederic Whitehurst người lưu giữ cuốn nhật ký của Đặng Thuỳ Trâm và 48 bức ảnh của nhà quay phim chiến trường Nguyễn Văn Gia. Giới thiệu một số bài viết, suy nghĩ của các nghệ sĩ, nhà văn. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Ghi chép |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Dương Đức Quảng |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Kim Châm |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đăng |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2107336 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(3): 1122422-3, 1151752 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3119 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | BD7BB366-5882-4C52-816B-89D18B1B067B |
---|
005 | 202101191112 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210119111233|bphamhuong|y20131110093500|zgiangth |
---|
082 | |a959.7043|bM600N |
---|
100 | |aMỹ Hằng |
---|
245 | |a35 năm và 7 ngày / |cMỹ Hằng, Đặng Kim Trâm, Dương Đức Quảng.. |
---|
260 | |aH. : |bKim Đồng, |c2005 |
---|
300 | |a191tr. : |bảnh ; |c21cm |
---|
520 | |aGhi lại chuyến thăm Việt Nam của cựu lính quân báo Mỹ Frederic Whitehurst người lưu giữ cuốn nhật ký của Đặng Thuỳ Trâm và 48 bức ảnh của nhà quay phim chiến trường Nguyễn Văn Gia. Giới thiệu một số bài viết, suy nghĩ của các nghệ sĩ, nhà văn. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aGhi chép |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam |
---|
700 | |aDương Đức Quảng |
---|
700 | |aĐặng Kim Châm |
---|
700 | |aTrần Đăng |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2107336 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(3): 1122422-3, 1151752 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2107336
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7043 M600N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1122422
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7043 M600N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1122423
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7043 M600N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1151752
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7043 M600N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|