- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 801 TR121GI
Nhan đề: Giáo trình lí luận văn học : T.2 Tác phẩm và thể loại văn học :
DDC
| 801 |
Tác giả CN
| Trần Đình Sử |
Nhan đề
| Giáo trình lí luận văn học : T.2 Tác phẩm và thể loại văn học : Giáo trình cao đẳng Sư phạm / B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Phan Huy Dũng, La Khắc Hoà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2005 |
Mô tả vật lý
| 287tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát về văn bản và tác phẩm văn học. Tìm hiểu về ngôn từ, sự kiện, cốt truyện, nhân vật và trần thuật văn học. Các thể loại văn học cùng với kết cấu văn bản học và nội dung, ý nghĩa của các tác phẩm văn học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Phê bình văn học |
Từ khóa tự do
| Lí luận văn học |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Phan Huy Dũng, |
Tác giả(bs) CN
| La Khắc Hoà |
Tác giả(bs) CN
| Lê Lưu Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Ngọc Kiếm |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2105160, 2105256-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(36): 1104591-5, 1104601-27, 1122446, 1151889, 1152256, 1152304 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2115 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 65D9B7F8-67C1-4D3A-8117-1018CACD9154 |
---|
005 | 202105151407 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210515140719|bphamhuong|c20131011145217|dngocanh|y20131009175440|zngocanh |
---|
082 | |a801|bTR121GI |
---|
100 | |aTrần Đình Sử |
---|
245 | |aGiáo trình lí luận văn học : T.2 Tác phẩm và thể loại văn học : |b Giáo trình cao đẳng Sư phạm / |cB.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Phan Huy Dũng, La Khắc Hoà |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2005 |
---|
300 | |a287tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát về văn bản và tác phẩm văn học. Tìm hiểu về ngôn từ, sự kiện, cốt truyện, nhân vật và trần thuật văn học. Các thể loại văn học cùng với kết cấu văn bản học và nội dung, ý nghĩa của các tác phẩm văn học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aPhê bình văn học |
---|
653 | |aLí luận văn học |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học phổ thông |
---|
692 | |aSư phạm Ngữ văn |
---|
700 | |aPhan Huy Dũng, |
---|
700 | |aLa Khắc Hoà |
---|
700 | |aLê Lưu Oanh |
---|
700 | |aPhùng Ngọc Kiếm |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2105160, 2105256-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(36): 1104591-5, 1104601-27, 1122446, 1151889, 1152256, 1152304 |
---|
890 | |a41|b7|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2105160
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
801 TR121GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2105256
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
801 TR121GI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2105257
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
801 TR121GI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2105258
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
801 TR121GI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2105259
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
801 TR121GI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1104608
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
801 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
7
|
1104609
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
801 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
8
|
1104610
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
801 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
9
|
1104611
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
801 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
10
|
1104612
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
801 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|