DDC
| 801 |
Tác giả CN
| Đỗ Văn Khang |
Nhan đề
| Cơ sở lý luận văn học / Đỗ Văn Khang |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin và Truyền thông, 2013 |
Mô tả vật lý
| 400tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu bản chất và đối tượng của văn chương; chức năng văn chương; các tính chất của văn chương; nhà văn chủ thể sáng tạo; hình thức, nội dung, hình tượng nghệ thuật của tác phẩm văn chương; loại thể văn chương; hai hệ thống phạm trù cơ bản dành cho sáng tạo văn chương; các phương pháp sáng tác chủ yếu của văn chương; phê bình văn chương |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Lí luận văn học |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2113441-3 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1147420-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7333 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 963FC976-56FD-4FD1-87BD-358F624DEDAA |
---|
005 | 202011111410 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c80000đ |
---|
039 | |a20201111141238|btrannhien|c20141205091633|dtrannhien|y20140820095840|ztrannhien |
---|
082 | |a801|bĐ450C |
---|
100 | |aĐỗ Văn Khang |
---|
245 | |aCơ sở lý luận văn học / |cĐỗ Văn Khang |
---|
260 | |aH. : |bThông tin và Truyền thông, |c2013 |
---|
300 | |a400tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu bản chất và đối tượng của văn chương; chức năng văn chương; các tính chất của văn chương; nhà văn chủ thể sáng tạo; hình thức, nội dung, hình tượng nghệ thuật của tác phẩm văn chương; loại thể văn chương; hai hệ thống phạm trù cơ bản dành cho sáng tạo văn chương; các phương pháp sáng tác chủ yếu của văn chương; phê bình văn chương |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aLí luận văn học |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2113441-3 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1147420-6 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1147420
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
801 Đ450C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1147421
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
801 Đ450C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1147422
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
801 Đ450C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1147423
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
801 Đ450C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1147424
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
801 Đ450C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1147425
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
801 Đ450C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1147426
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
801 Đ450C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
2113441
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
801 Đ450C
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
2113442
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
801 Đ450C
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
2113443
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
801 Đ450C
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào