DDC
| 372.83 |
Tác giả CN
| Nguyễn Quý Vinh |
Nhan đề
| Tìm hiểu tự nhiên và xã hội 4 : Sách dùng cho học sinh các vùng dân tộc phát triển giáo dục gặp nhiều khó khăn / Nguyễn Quý Vinh |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 1991 |
Mô tả vật lý
| 60tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Vệ sinh, địa lí, kĩ thuật nông - lâm nghiệp |
Từ khóa tự do
| Tìm hiểu tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Lớp 4 |
Từ khóa tự do
| Tự nhiên xã hội |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1146207-11 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6655 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 67CF6835-DA50-4F67-8741-44089755976B |
---|
005 | 202203010926 |
---|
008 | 081223s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220301092539|btrannhien|c20201029104313|dphamhuong|y20140723143324|zphamhuong |
---|
082 | |a372.83|bNG527T |
---|
100 | |aNguyễn Quý Vinh |
---|
245 | |aTìm hiểu tự nhiên và xã hội 4 : |bSách dùng cho học sinh các vùng dân tộc phát triển giáo dục gặp nhiều khó khăn / |cNguyễn Quý Vinh |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1991 |
---|
300 | |a60tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aVệ sinh, địa lí, kĩ thuật nông - lâm nghiệp |
---|
653 | |aTìm hiểu tự nhiên |
---|
653 | |aLớp 4 |
---|
653 | |aTự nhiên xã hội |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm khoa học tự nhiên |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1146207-11 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1146207
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 NG527T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1146208
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 NG527T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1146209
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 NG527T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1146210
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 NG527T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1146211
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 NG527T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào