DDC
| 781 |
Tác giả CN
| Hoàng Long |
Nhan đề
| Âm nhạc và phương pháp dạy học âm nhạc : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học - trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Hoàng Long, Đặng Văn Bông, Trần Dũng |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục |
Mô tả vật lý
| 323 tr. ; 29 cm |
Từ khóa tự do
| Dạy học âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Phương pháp dạy học |
Môn học
| Nghệ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Long |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(4): 2122236-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(17): 2509642-58 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14758 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B998238A-F460-47B8-9B4E-1559E6626C0D |
---|
005 | 202404021004 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240402100401|bphamhuong|c20240402100353|dphamhuong|y20170330085124|zhangpham |
---|
082 | |a781|bH407Â |
---|
100 | |aHoàng Long |
---|
245 | |aÂm nhạc và phương pháp dạy học âm nhạc : |bTài liệu đào tạo giáo viên tiểu học - trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / |cHoàng Long, Đặng Văn Bông, Trần Dũng |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục |
---|
300 | |a323 tr. ; |c29 cm |
---|
653 | |aDạy học âm nhạc |
---|
653 | |aÂm nhạc |
---|
653 | |aPhương pháp dạy học |
---|
690 | |aNghệ thuật |
---|
691 | |aNghệ thuật trình diễn |
---|
692 | |aÂm nhạc học |
---|
700 | |aHoàng Long |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(4): 2122236-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(17): 2509642-58 |
---|
890 | |a21|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2509654
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
781 H407Â
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
2
|
2122237
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
781 H407Â
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
3
|
2509642
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
781 H407Â
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
2509648
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
781 H407Â
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
5
|
2509651
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
781 H407Â
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
6
|
2509645
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
781 H407Â
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
2509657
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
781 H407Â
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
8
|
2509652
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
781 H407Â
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
9
|
2509646
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
781 H407Â
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
10
|
2509643
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
781 H407Â
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào