Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 895.922 NG527Đ
    Nhan đề: Đại cương văn học /
DDC 895.922
Tác giả CN Nguyễn Văn Long
Nhan đề Đại cương văn học / Nguyễn Văn Long, Nguyễn Thị Tuyết Nhung, Phạm Thị Việt
Lần xuất bản In lần thư 2
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001
Mô tả vật lý 200tr. ; 21cm
Tóm tắt Khái quát về văn học dân gian Việt Nam. Văn học viết. Các giai đoạn lịch sử, sự phân kỳ văn học, các tác giả, tác phẩm tiêu biểu. Văn học thiếu nhi Việt nam và nước ngoài
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Lịch sử
Từ khóa tự do Tác giả
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Tuyết Nhung
Tác giả(bs) CN Phạm Thị Việt
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(2): 2101111-2
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(6): 1104738-43
00000000nam#a2200000ui#4500
001280
00212
0041270B411-1C54-42AB-B0AA-36516D87F976
005202012251458
008081223s2001 vm| vie
0091 0
039|a20201225145835|bphamhuong|c20130823140043|dgiangth|y20130823135958|zgiangth
082 |a895.922|bNG527Đ
100 |aNguyễn Văn Long
245 |aĐại cương văn học / |cNguyễn Văn Long, Nguyễn Thị Tuyết Nhung, Phạm Thị Việt
250 |aIn lần thư 2
260 |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2001
300 |a200tr. ; |c21cm
520 |aKhái quát về văn học dân gian Việt Nam. Văn học viết. Các giai đoạn lịch sử, sự phân kỳ văn học, các tác giả, tác phẩm tiêu biểu. Văn học thiếu nhi Việt nam và nước ngoài
653 |aViệt Nam
653 |aLịch sử
653 |aTác giả
690|aNhân văn
691|aKhác
692|aVăn học Việt Nam
700 |aNguyễn Thị Tuyết Nhung
700|aPhạm Thị Việt
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(2): 2101111-2
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(6): 1104738-43
890|a8|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1104741 Kho mượn sô 1 tầng 2 895.922 NG527Đ Sách giáo trình 6
2 2101112 Kho đọc số 1 tầng 1 895.922 NG527Đ Sách tham khảo 2
3 1104738 Kho mượn sô 1 tầng 2 895.922 NG527Đ Sách giáo trình 3
4 1104739 Kho mượn sô 1 tầng 2 895.922 NG527Đ Sách giáo trình 4
5 1104742 Kho mượn sô 1 tầng 2 895.922 NG527Đ Sách giáo trình 7
6 1104740 Kho mượn sô 1 tầng 2 895.922 NG527Đ Sách giáo trình 5
7 2101111 Kho đọc số 1 tầng 1 895.922 NG527Đ Sách tham khảo 1
8 1104743 Kho mượn sô 1 tầng 2 895.922 NG527Đ Sách giáo trình 8