Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 895.9223 C108CH
    Nhan đề: Chân dung Ngô Tất Tố /
DDC 895.9223
Tác giả CN Cao Đắc Điểm
Nhan đề Chân dung Ngô Tất Tố / S.t., b.s.: Cao Đắc Điểm, Ngô Thị Thanh Lịch
Thông tin xuất bản H. : Thông tin và Truyền thôn, 2014
Mô tả vật lý 154tr. ; 21cm
Tóm tắt Phác thảo chân dung, cuộc đời và sự nghiệp văn học của nhà văn Ngô Tất Tố. Tập hợp các bài viết và nghiên cứu về cuộc đời và sự nghiệp của ông
Từ khóa tự do Ngô Tất Tố
Từ khóa tự do Nghiên cứu văn học
Từ khóa tự do Tác giả
Từ khóa tự do Việt Nam
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Ngô Thị Thanh Lịch- s.t., b.s.
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114127-9
Địa chỉ HALOUKho mượn Cơ sở 2(5): 2507030-4
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(17): 1148931-7, 1156017-26
00000000nam#a2200000ui#4500
0017703
00212
004E708297D-D142-4079-91F5-DA8B7D600F96
005202104281434
008081223s2014 vm| vie
0091 0
020 |c45000đ
039|a20210428143653|btrannhien|c20151113101026|dphamhuong|y20140829144118|ztranhoa
082 |a895.9223|bC108CH
100 |aCao Đắc Điểm
245 |aChân dung Ngô Tất Tố / |c S.t., b.s.: Cao Đắc Điểm, Ngô Thị Thanh Lịch
260 |aH. : |bThông tin và Truyền thôn, |c2014
300 |a154tr. ; |c21cm
520 |aPhác thảo chân dung, cuộc đời và sự nghiệp văn học của nhà văn Ngô Tất Tố. Tập hợp các bài viết và nghiên cứu về cuộc đời và sự nghiệp của ông
653 |aNgô Tất Tố
653 |aNghiên cứu văn học
653 |aTác giả
653|aViệt Nam
690|aNhân văn
691|aKhác
692|aVăn học Việt Nam
700 |aNgô Thị Thanh Lịch- s.t., b.s.
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114127-9
852|aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(5): 2507030-4
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(17): 1148931-7, 1156017-26
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/chân dung ngô tất tố.jpg
890|a25|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1156023 Kho mượn sô 1 tầng 2 895.9223 C108CH Sách giáo trình 17
2 1148936 Kho mượn sô 1 tầng 2 895.9223 C108CH Sách giáo trình 6
3 1148933 Kho mượn sô 1 tầng 2 895.9223 C108CH Sách giáo trình 3
4 2507032 Kho mượn Cơ sở 2 895.9223 C108CH Sách giáo trình 23
5 2114128 Kho đọc số 1 tầng 1 895.9223 C108CH Sách tham khảo 9
6 1156026 Kho mượn sô 1 tầng 2 895.9223 C108CH Sách giáo trình 20
7 1156021 Kho mượn sô 1 tầng 2 895.9223 C108CH Sách giáo trình 15
8 2114129 Kho đọc số 1 tầng 1 895.9223 C108CH Sách tham khảo 10
9 1148934 Kho mượn sô 1 tầng 2 895.9223 C108CH Sách giáo trình 4
10 2507033 Kho mượn Cơ sở 2 895.9223 C108CH Sách giáo trình 24