|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22204 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 46E6811B-2C00-4D7E-B7BE-4D55D440809F |
---|
005 | 202302191256 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230219125558|bphamhuong|c20230217152958|dphamhuong|y20230217152950|zphamhuong |
---|
245 | |aGiáo trình sinh lý cá và giáp xác |
---|
300 | |a142tr. : |b minh hoạ ; |c30cm |
---|
653 | |aNuôi trồng thuỷ sản |
---|
653 | |aSinh lý |
---|
653 | |aCá |
---|
653 | |aGiáp xác |
---|
690 | |aNông, lâm nghiệp và thủy sản |
---|
691 | |aThủy sản |
---|
692 | |aNuôi trồng thủy sản |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2119176 |
---|
890 | |c0|d0|a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2119176
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào