- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 612 NG527GI
Nhan đề: Giải phẫu sinh lý người :.
DDC
| 612 |
Tác giả CN
| Nguyễn Quang Mai |
Nhan đề
| Giải phẫu sinh lý người :. T.1, Phần lý thuyết : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Quang Mai (ch.b), Trần Thúy Nga, Quách Thị Tài. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2001 |
Mô tả vật lý
| 256tr. : Hình ảnh ; 27cm |
Tóm tắt
| Gồm 12 chương, trình bày về giải phẫu sinh lý người: tế bào - mô - cơ quan - hệ cơ quan ; hệ vận động (hệ cơ xương) ; hệ tuần hoàn máu và bạch huyết ; hệ tiêu hóa ; hệ hô hấp ; trao đổi chất và năng lượng ; da ; hệ niệu - sinh dục ; hệ nội tiết ; hệ thần kinh ; thụ quan ; hoạt động thần kinh cấp cao. |
Từ khóa tự do
| Sinh lý học người |
Từ khóa tự do
| Sinh lý |
Từ khóa tự do
| Giải phẫu |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thúy Nga |
Tác giả(bs) CN
| Quách Thị An |
Tác giả(bs) TT
| Bộ giáo dục và đào tạo |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(1): 1122564 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4679 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 29E9DBF0-5FFC-4F93-B64A-5D14C6ACE137 |
---|
005 | 202103191511 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22800đ |
---|
039 | |a20210319151227|bphamhuong|c20140410142440|dgiangth|y20140410142018|zgiangth |
---|
082 | |a612|bNG527GI |
---|
100 | |aNguyễn Quang Mai |
---|
245 | |aGiải phẫu sinh lý người :. |nT.1, |pPhần lý thuyết : |bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ Cao đẳng sư phạm / |cNguyễn Quang Mai (ch.b), Trần Thúy Nga, Quách Thị Tài. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2001 |
---|
300 | |a256tr. : |bHình ảnh ; |c27cm |
---|
520 | |aGồm 12 chương, trình bày về giải phẫu sinh lý người: tế bào - mô - cơ quan - hệ cơ quan ; hệ vận động (hệ cơ xương) ; hệ tuần hoàn máu và bạch huyết ; hệ tiêu hóa ; hệ hô hấp ; trao đổi chất và năng lượng ; da ; hệ niệu - sinh dục ; hệ nội tiết ; hệ thần kinh ; thụ quan ; hoạt động thần kinh cấp cao. |
---|
653 | |aSinh lý học người |
---|
653 | |aSinh lý |
---|
653 | |aGiải phẫu |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Sinh học |
---|
700 | |aTrần Thúy Nga |
---|
700 | |aQuách Thị An |
---|
710 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1122564 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1122564
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
612 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|