DDC
| 335.43 |
Tác giả CN
| Lê-Nin, V.I |
Nhan đề
| Bút ký triết học / V.I.Lê-Nin |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2004 |
Mô tả vật lý
| 853 tr. ; 21cm |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Bút ký |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2510822 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(1): 1142609 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5697 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | DF05F060-8124-43FE-B9D0-FE356D74E5E8 |
---|
005 | 202007091558 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c88000đ |
---|
039 | |a20200709155954|btrannhien|c20141205093405|dtrannhien|y20140627162703|ztrannhien |
---|
082 | |a335.43|bL250B |
---|
100 | |aLê-Nin, V.I |
---|
245 | |aBút ký triết học / |cV.I.Lê-Nin |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2004 |
---|
300 | |a853 tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aBút ký |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aTriết học |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2510822 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1142609 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2510822
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
335.43 L250B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
1142609
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.43 L250B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào