DDC
| 111 |
Tác giả CN
| Đỗ Văn Khang |
Nhan đề
| Mỹ học đại cương / B.s: Đỗ Văn Khang (ch.b), Nguyễn Văn Huyên, Phạm Thế Hùng.. |
Lần xuất bản
| Tái bản sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002 |
Mô tả vật lý
| 268tr ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày bản chất của mỹ học; bản chất cái đẹp, cái bi kịch, cái hài kịch, các trác tuyệt. Cấu trúc của chủ thể thẩm mỹ. Phân loại các chủ thể thẩm mỹ. Bồi dưỡng năng lực thẩm mỹ cá nhân và năng lực thưởng thức nghệ thuật. Đặc trưng thẩm mỹ của văn học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Mĩ học |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Huyên |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Minh Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thế Hùng |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2103796 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(3): 1141879-81 |
| 000 | 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1482 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | EDF936F9-7E0B-402E-8D18-632D3D31DB44 |
---|
005 | 202107071504 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210707150435|bphamhuong|c20210107093330|dphamhuong|y20130927154252|zgiangth |
---|
082 | |a111|bĐ450M |
---|
100 | |aĐỗ Văn Khang |
---|
245 | |aMỹ học đại cương / |cB.s: Đỗ Văn Khang (ch.b), Nguyễn Văn Huyên, Phạm Thế Hùng.. |
---|
250 | |aTái bản sửa chữa |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2002 |
---|
300 | |a268tr ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày bản chất của mỹ học; bản chất cái đẹp, cái bi kịch, cái hài kịch, các trác tuyệt. Cấu trúc của chủ thể thẩm mỹ. Phân loại các chủ thể thẩm mỹ. Bồi dưỡng năng lực thẩm mỹ cá nhân và năng lực thưởng thức nghệ thuật. Đặc trưng thẩm mỹ của văn học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aMĩ học |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn hóa học |
---|
700 | |aNguyễn Văn Huyên |
---|
700 | |aĐỗ Thị Minh Thảo |
---|
700 | |aPhạm Thế Hùng |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2103796 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(3): 1141879-81 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2103796
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
111 Đ450M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1141879
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
111 Đ450M
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:29-09-2015
|
|
3
|
1141880
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
111 Đ450M
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1141881
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
111 Đ450M
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|