DDC
| 111 |
Tác giả CN
| Đỗ Văn Khang |
Nhan đề
| Giáo trình mỹ học cơ sở / Đỗ Văn Khang, Đỗ Huy, Đỗ Thị Minh Thảo,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2011 |
Mô tả vật lý
| 219tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày đối tượng, vai trò, mối quan hệ của mỹ học. Giới thiệu khách thể thẩm mỹ, chủ thể thẩm mỹ, bản chất của nghệ thuật và các đặc trưng thẩm mỹ của văn học và các phương pháp sáng tác |
Từ khóa tự do
| Mỹ học cơ sở |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Mĩ học |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Huy, Đỗ Thị Minh Thảo |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2112505-7 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(8): 2501810-7 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(19): 1141433-44, 1154872-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5564 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CB42E60B-E62D-4CBD-BF1C-3E89DAF14CCF |
---|
005 | 202104221011 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000đ |
---|
039 | |a20210422101326|btrannhien|c20200708150156|dtrannhien|y20140625105545|ztrannhien |
---|
082 | |a111|bĐ450GI |
---|
100 | |aĐỗ Văn Khang |
---|
245 | |aGiáo trình mỹ học cơ sở / |cĐỗ Văn Khang, Đỗ Huy, Đỗ Thị Minh Thảo,... |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2011 |
---|
300 | |a219tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày đối tượng, vai trò, mối quan hệ của mỹ học. Giới thiệu khách thể thẩm mỹ, chủ thể thẩm mỹ, bản chất của nghệ thuật và các đặc trưng thẩm mỹ của văn học và các phương pháp sáng tác |
---|
653 | |aMỹ học cơ sở |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aMĩ học |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
700 | |aĐỗ Huy, Đỗ Thị Minh Thảo |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2112505-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(8): 2501810-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(19): 1141433-44, 1154872-8 |
---|
890 | |a30|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1141433
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
111 Đ450GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1141434
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
111 Đ450GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1141435
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
111 Đ450GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1141436
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
111 Đ450GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1141437
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
111 Đ450GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1141438
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
111 Đ450GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1141439
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
111 Đ450GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1141440
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
111 Đ450GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1141441
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
111 Đ450GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1141442
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
111 Đ450GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|