Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 133.8 NG527Â
    Nhan đề: Âm dương cuộc sống đời thường = Yin and yang basic lives /
DDC 133.8
Tác giả CN Nguyễn Tiến Đích
Nhan đề Âm dương cuộc sống đời thường = Yin and yang basic lives / Nguyễn Tiến Đích
Lần xuất bản Tái bản lần 1
Thông tin xuất bản H. : Thông tin và Truyền thông, 2013
Mô tả vật lý 301tr. ; 21cm
Tóm tắt Đề cập một số vấn đề về con người và vũ trụ, cuộc sống đời thường, làm việc lớn trong đời người, cuộc sống tín ngưỡng, an táng
Từ khóa tự do Thuyết âm dương
Từ khóa tự do Khoa học
Từ khóa tự do Cuộc sống
Môn học Nhân văn
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2113276-8
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1147049-55
00000000nam#a2200000ui#4500
0017204
00212
0041DE6D1B7-B9D2-4648-B0B1-399F1918CE1E
005202011100816
008081223s2013 vm| vie
0091 0
020 |c90000đ
039|a20201110081806|btrannhien|c20141117161458|dtrannhien|y20140818082241|ztrannhien
082 |a133.8|bNG527Â
100 |aNguyễn Tiến Đích
245 |aÂm dương cuộc sống đời thường = Yin and yang basic lives / |cNguyễn Tiến Đích
250 |aTái bản lần 1
260 |aH. : |bThông tin và Truyền thông, |c2013
300 |a301tr. ; |c21cm
520 |aĐề cập một số vấn đề về con người và vũ trụ, cuộc sống đời thường, làm việc lớn trong đời người, cuộc sống tín ngưỡng, an táng
653 |aThuyết âm dương
653 |aKhoa học
653 |aCuộc sống
690|aNhân văn
691|aKhác
692|aTôn giáo học
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2113276-8
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1147049-55
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1147051 Kho mượn sô 1 tầng 2 133.8 NG527Â Sách giáo trình 3
2 2113277 Kho đọc số 1 tầng 1 133.8 NG527Â Sách tham khảo 9
3 1147054 Kho mượn sô 1 tầng 2 133.8 NG527Â Sách giáo trình 6
4 1147049 Kho mượn sô 1 tầng 2 133.8 NG527Â Sách giáo trình 1
5 2113278 Kho đọc số 1 tầng 1 133.8 NG527Â Sách tham khảo 10
6 1147055 Kho mượn sô 1 tầng 2 133.8 NG527Â Sách giáo trình 7
7 1147052 Kho mượn sô 1 tầng 2 133.8 NG527Â Sách giáo trình 4
8 1147053 Kho mượn sô 1 tầng 2 133.8 NG527Â Sách giáo trình 5
9 1147050 Kho mượn sô 1 tầng 2 133.8 NG527Â Sách giáo trình 2
10 2113276 Kho đọc số 1 tầng 1 133.8 NG527Â Sách tham khảo 8