- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 345.597 TR561B
Nhan đề: Bộ luật hình sự của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam /
DDC
| 345.597 |
Tác giả CN
| Trường Chinh |
Nhan đề
| Bộ luật hình sự của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam / Trường Chinh, Nguyễn Hữu Thọ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Pháp lý, 1985 |
Mô tả vật lý
| 139tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Luật được quốc hội thông qua ngày 27/6/1985 gồm 280 điều về hình phạt và tội phạm: tội phạm vị thành niên, quân nhân, các tội xâm phạm an ninh quốc gia, tính mạng tài sản, nhân phẩm, tự do dân chủ, hôn nhân gia đình của công dân: Các tội phạm về kinh tế, xâm phạm tài sản XHCN, Nghĩa vụ quân nhân... |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Bộ luật hình sự |
Từ khóa tự do
| Luật pháp |
Môn học
| Pháp luật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Thọ |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(7): 2101401-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 370 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E4CC869E-4A23-46D2-8C37-2C0566BE9758 |
---|
005 | 202104291407 |
---|
008 | 081223s1985 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210429140726|bphamhuong|c20130826162018|dngocanh|y20130826161641|zngocanh |
---|
082 | |a345.597|bTR561B |
---|
100 | |aTrường Chinh |
---|
245 | |aBộ luật hình sự của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam / |cTrường Chinh, Nguyễn Hữu Thọ |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Pháp lý, |c1985 |
---|
300 | |a139tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aLuật được quốc hội thông qua ngày 27/6/1985 gồm 280 điều về hình phạt và tội phạm: tội phạm vị thành niên, quân nhân, các tội xâm phạm an ninh quốc gia, tính mạng tài sản, nhân phẩm, tự do dân chủ, hôn nhân gia đình của công dân: Các tội phạm về kinh tế, xâm phạm tài sản XHCN, Nghĩa vụ quân nhân... |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBộ luật hình sự |
---|
653 | |aLuật pháp |
---|
690 | |aPháp luật |
---|
691 | |aLuật |
---|
692 | |aLuật |
---|
700 | |a Nguyễn Hữu Thọ |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(7): 2101401-7 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2101405
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
345.597 TR561B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
2
|
2101406
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
345.597 TR561B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
3
|
2101403
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
345.597 TR561B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2101404
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
345.597 TR561B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2101401
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
345.597 TR561B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
6
|
2101407
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
345.597 TR561B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
7
|
2101402
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
345.597 TR561B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|