DDC
| 398 |
Tác giả CN
| Trần Sĩ Huệ |
Nhan đề
| Sổ tay các từ phương ngữ Phú Yên / Trần Sĩ Huệ |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa Thông tin, 2013 |
Mô tả vật lý
| 259tr. ; 21 cm |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Từ khóa tự do
| Từ phương ngữ |
Từ khóa tự do
| Phú Yên |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2112948 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2502579 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5903 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 68D7A955-55AE-4AF9-88E8-6CA6FA2C08B7 |
---|
005 | 202007101026 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200710102851|btrannhien|c20141205093000|dtrannhien|y20140702143808|ztrannhien |
---|
082 | |a398|bTR121S |
---|
100 | |aTrần Sĩ Huệ |
---|
245 | |aSổ tay các từ phương ngữ Phú Yên / |cTrần Sĩ Huệ |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa Thông tin, |c2013 |
---|
300 | |a259tr. ; |c21 cm |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
653 | |aTừ phương ngữ |
---|
653 | |aPhú Yên |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2112948 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2502579 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2502579
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398 TR121S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
2112948
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
398 TR121S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào