DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Trần Duy Nam |
Nhan đề
| Sổ tay chuyên ngành điện / Trần Duy Nam, Tăng Văn Mùi |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013 |
Mô tả vật lý
| 223tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về hệ thống điện; mạch điện; linh kiện điện tử; bản vẽ điện; động cơ; bộ điều khiển; máy phát điện; truyền động công suất cơ học; phân phối điện; nối đất; kĩ thuật hàn; máy biến áp; hệ thống truyền thông... |
Từ khóa tự do
| Linh kiện điện tử |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật điện tử |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Môn học
| Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Tăng Văn Mùi |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2113560-2 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1147672-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7424 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D72DB7A0-9122-419A-9C8E-580E63770C7A |
---|
005 | 202011111525 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000đ |
---|
039 | |a20201111152725|btrannhien|c20141205091221|dtrannhien|y20140821143906|ztrannhien |
---|
082 | |a621.381|bTR121S |
---|
100 | |aTrần Duy Nam |
---|
245 | |aSổ tay chuyên ngành điện / |cTrần Duy Nam, Tăng Văn Mùi |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2013 |
---|
300 | |a223tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về hệ thống điện; mạch điện; linh kiện điện tử; bản vẽ điện; động cơ; bộ điều khiển; máy phát điện; truyền động công suất cơ học; phân phối điện; nối đất; kĩ thuật hàn; máy biến áp; hệ thống truyền thông... |
---|
653 | |aLinh kiện điện tử |
---|
653 | |aKĩ thuật điện tử |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
690 | |aKỹ thuật |
---|
691 | |aKỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
---|
692 | |aKỹ thuật điện |
---|
700 | |aTăng Văn Mùi |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2113560-2 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1147672-8 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2113560
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
621.381 TR121S
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
2
|
1147676
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.381 TR121S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
3
|
1147673
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.381 TR121S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
1147674
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.381 TR121S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
1147677
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.381 TR121S
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
6
|
1147672
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.381 TR121S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
7
|
2113561
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
621.381 TR121S
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
8
|
1147678
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.381 TR121S
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
1147675
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.381 TR121S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
10
|
2113562
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
621.381 TR121S
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào