Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 621.81 TR121S
    Nhan đề: Sổ tay chuyên ngành cơ khí /
DDC 621.81
Tác giả CN Trần Thế San
Nhan đề Sổ tay chuyên ngành cơ khí / Trần Thế San, Tăng Văn Mùi
Thông tin xuất bản H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013
Mô tả vật lý 288tr. ; 21cm
Tóm tắt Trình bày những kiến thức cơ bản về kỹ thuật cơ khí: dụng cụ điện di động, máy dụng cụ tĩnh tại chạy bằng điện, bản vẽ kĩ thuật, bản vẽ điện, mũi khoan xoắn, lắp đặt máy móc, lắp máy, đo đạc, ổ trượt, ổ lăn, bôi trơn, trục, thang, truyền động, khớp nối trục, ren vít...
Từ khóa tự do Kĩ thuật cơ khí
Từ khóa tự do Sổ tay
Môn học Kỹ thuật
Tác giả(bs) CN Tăng Văn Mùi
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2113568-70
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1147690-6
00000000nam#a2200000ui#4500
0017428
00212
004C93C9A86-97C5-4054-8B50-846F0E762A9E
005202011111526
008081223s2013 vm| vie
0091 0
020 |c44000đ
039|a20201111152832|btrannhien|c20141205091226|dtrannhien|y20140821145009|ztrannhien
082 |a621.81|bTR121S
100 |aTrần Thế San
245 |aSổ tay chuyên ngành cơ khí / |cTrần Thế San, Tăng Văn Mùi
260 |aH. : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2013
300 |a288tr. ; |c21cm
520 |aTrình bày những kiến thức cơ bản về kỹ thuật cơ khí: dụng cụ điện di động, máy dụng cụ tĩnh tại chạy bằng điện, bản vẽ kĩ thuật, bản vẽ điện, mũi khoan xoắn, lắp đặt máy móc, lắp máy, đo đạc, ổ trượt, ổ lăn, bôi trơn, trục, thang, truyền động, khớp nối trục, ren vít...
653 |aKĩ thuật cơ khí
653 |aSổ tay
690|aKỹ thuật
691|aKỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
692|aKỹ thuật cơ khí
700 |aTăng Văn Mùi
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2113568-70
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1147690-6
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1147694 Kho mượn sô 1 tầng 2 621.81 TR121S Sách giáo trình 5
2 1147691 Kho mượn sô 1 tầng 2 621.81 TR121S Sách giáo trình 2
3 2113568 Kho đọc số 1 tầng 1 621.81 TR121S Sách tham khảo 8
4 1147692 Kho mượn sô 1 tầng 2 621.81 TR121S Sách giáo trình 3
5 2113569 Kho đọc số 1 tầng 1 621.81 TR121S Sách tham khảo 9
6 1147695 Kho mượn sô 1 tầng 2 621.81 TR121S Sách giáo trình 6
7 1147696 Kho mượn sô 1 tầng 2 621.81 TR121S Sách giáo trình 7
8 1147690 Kho mượn sô 1 tầng 2 621.81 TR121S Sách giáo trình 1
9 1147693 Kho mượn sô 1 tầng 2 621.81 TR121S Sách giáo trình 4
10 2113570 Kho đọc số 1 tầng 1 621.81 TR121S Sách tham khảo 10