Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 344.57901 TR121S
    Nhan đề: Sổ tay an toàn vệ sinh lao động /
DDC 344.57901
Tác giả CN Trần Ngọc Lân
Nhan đề Sổ tay an toàn vệ sinh lao động / Trần Ngọc Lân
Lần xuất bản Tái bản lần 1 có chỉnh sửa, bổ sung
Thông tin xuất bản H. : Thông tin và Truyền thông, 2013
Mô tả vật lý 191 tr. ; 21cm
Tóm tắt Trình bày hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về an toàn vệ sinh lao động. Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động và người lao động trong công tác an toàn vệ sinh lao động. Một số chế độ về an toàn vệ sinh lao động mà người lao động được hưởng. Những quy định về an toàn vệ sinh lao động
Từ khóa tự do Vệ sinh lao động
Từ khóa tự do An toàn lao động
Từ khóa tự do Sổ tay
Môn học Kinh doanh và quản lý
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114416-8
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1149701-7
00000000nam#a2200000ui#4500
0017834
00212
0045D198ECF-98AF-48A7-B8EA-F8086515BB43
005202011131452
008081223s2013 vm| vie
0091 0
020 |c60000đ
039|a20201113145431|btrannhien|c20141117161106|dtrannhien|y20140905102447|ztrannhien
082 |a344.57901|bTR121S
100 |aTrần Ngọc Lân
245 |aSổ tay an toàn vệ sinh lao động / |cTrần Ngọc Lân
250 |aTái bản lần 1 có chỉnh sửa, bổ sung
260 |aH. : |bThông tin và Truyền thông, |c2013
300 |a191 tr. ; |c 21cm
520 |aTrình bày hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về an toàn vệ sinh lao động. Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động và người lao động trong công tác an toàn vệ sinh lao động. Một số chế độ về an toàn vệ sinh lao động mà người lao động được hưởng. Những quy định về an toàn vệ sinh lao động
653 |aVệ sinh lao động
653 |aAn toàn lao động
653 |aSổ tay
690|aKinh doanh và quản lý
691|aQuản trị - Quản lý
692|aKhoa học quản lý
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114416-8
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1149701-7
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1149706 Kho mượn sô 1 tầng 2 344.57901 TR121S Sách giáo trình 6
2 2114417 Kho đọc số 1 tầng 1 344.57901 TR121S Sách tham khảo 9
3 1149703 Kho mượn sô 1 tầng 2 344.57901 TR121S Sách giáo trình 3
4 1149704 Kho mượn sô 1 tầng 2 344.57901 TR121S Sách giáo trình 4
5 2114418 Kho đọc số 1 tầng 1 344.57901 TR121S Sách tham khảo 10
6 1149701 Kho mượn sô 1 tầng 2 344.57901 TR121S Sách giáo trình 1
7 1149707 Kho mượn sô 1 tầng 2 344.57901 TR121S Sách giáo trình 7
8 1149702 Kho mượn sô 1 tầng 2 344.57901 TR121S Sách giáo trình 2
9 1149705 Kho mượn sô 1 tầng 2 344.57901 TR121S Sách giáo trình 5
10 2114416 Kho đọc số 1 tầng 1 344.57901 TR121S Sách tham khảo 8