DDC
| 03 |
Nhan đề
| Bách khoa thư văn học thiếu nhi Việt Nam /. T1: Tổng quan / Vân Thanh, Nguyên An biên soạn, |
Thông tin xuất bản
| H.:Từ điển bách khoa, 2002 |
Mô tả vật lý
| 487Tr. ; 21Cm. |
Từ khóa tự do
| Bách khoa thư |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Văn học thiếu nhi |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2510078 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14995 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 515715C9-3B8D-4136-9627-5A79A7F98471 |
---|
005 | 202012101449 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75.000 |
---|
039 | |a20201210144900|bphamhuong|y20170419152324|zvunga |
---|
082 | |a03|bB102KH |
---|
245 | |aBách khoa thư văn học thiếu nhi Việt Nam /. |pT1: Tổng quan / |cVân Thanh, Nguyên An biên soạn, |
---|
260 | |aH.:|bTừ điển bách khoa, |c2002 |
---|
300 | |a487Tr. ; |c21Cm. |
---|
653 | |aBách khoa thư |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aVăn học thiếu nhi |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2510078 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2510078
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
03 B102KH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào