|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13288 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2BD5CEAF-45B3-4BF9-A554-F416E0E10A55 |
---|
005 | 202304041457 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000 |
---|
039 | |a20230404145734|bhangpham|c20221014092403|dtrannhien|y20160108130703|zhangpham |
---|
082 | |a302.2|bĐ313GI |
---|
100 | |aĐinh Văn Đáng |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ năng giao tiếp / |cĐinh Văn Đáng |
---|
260 | |aH. : |bLao động Xã hội, |c2006 |
---|
300 | |a382tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aKhái quát về hoạt động giao tiếp; ấn tượng ban đầu, yếu tố ảnh hưởng; một số nghi thức, kỹ năng giao tiếp tiêu biểu; hoạt động tiếp xúc và chiêu đãi. |
---|
653 | |aKỹ năng giao tiếp |
---|
653 | |aỨng xử |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
692 | |aTâm lý học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2119550-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(2): 2504654-5 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/Book01/92.pdf |
---|
890 | |a7|b20|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2504655
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
302.2 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:06-04-2018
|
|
2
|
2504654
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
302.2 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:24-04-2019
|
|
3
|
2119553
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
302.2 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
4
|
2119550
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
302.2 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
2119551
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
302.2 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
2119554
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
302.2 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
7
|
2119552
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
302.2 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào