DDC
| 903 |
Tác giả CN
| Trần Lê Sáng |
Nhan đề
| 3000 hoành phi cấu đối hán nôm / Trần Lê Sáng, Phạm đức Duật, Phạm Kỳ Nam biên soạn |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hóa thông tin, 2002 |
Mô tả vật lý
| 805Tr. ; 21Cm. |
Từ khóa tự do
| Hoành phi |
Từ khóa tự do
| Di sản văn hóa |
Từ khóa tự do
| Hán nôm |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(1): 2122206 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14996 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 54A561F3-D963-4842-A8AC-23C177F8F30B |
---|
005 | 202404011114 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c110.000 |
---|
039 | |a20240401111421|bphamhuong|c20201210145020|dphamhuong|y20170419153000|zvunga |
---|
082 | |a903|bTR121B |
---|
100 | |aTrần Lê Sáng |
---|
245 | |a3000 hoành phi cấu đối hán nôm / |cTrần Lê Sáng, Phạm đức Duật, Phạm Kỳ Nam biên soạn |
---|
260 | |aH.:|bVăn hóa thông tin, |c2002 |
---|
300 | |a805Tr. ; |c21Cm. |
---|
653 | |aHoành phi |
---|
653 | |aDi sản văn hóa |
---|
653 | |aHán nôm |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2122206 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2122206
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
903 TR121B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào