- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.17 L250C
Nhan đề: Cơ sở ngữ văn Hán Nôm /.
DDC
| 495.17 |
Tác giả CN
| Lê Trí Viễn |
Nhan đề
| Cơ sở ngữ văn Hán Nôm /. T.1: Từ chữ nghĩa đến văn bản.- Đặng Đức Siêu chủ biên / Lê Trí Viễn ch.b; Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyển. |
Thông tin xuất bản
| Văn học : Giáo dục, 1984 |
Mô tả vật lý
| 235tr. ; 27cm |
Tóm tắt
| Hệ thống ngôn ngữ văn tự Hán cổ từ góc độ Việt Nam: kết cấu, hình thể, cách thể hiện, bộ thư, từ và câu trong Hán văn cổ; Vấn đề ngữ văn Hán cổ ở Việt Nam. Một số tu từ chủ yếu thường dùng trong các văn bản Hán văn cổ ở Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Hán Nôm |
Từ khóa tự do
| Hán Văn cổ |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc San |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Chí Huyển |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Đức Siêu |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2101469 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(2): 1144914-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 395 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 79D0F3A1-A640-49D8-98C8-8237F1F71E6B |
---|
005 | 202012281023 |
---|
008 | 081223s1984 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201228102310|bphamhuong|y20130827193249|zgiangth |
---|
082 | |a495.17|bL250C |
---|
100 | |aLê Trí Viễn |
---|
245 | |aCơ sở ngữ văn Hán Nôm /. |nT.1: Từ chữ nghĩa đến văn bản.- Đặng Đức Siêu chủ biên / |c Lê Trí Viễn ch.b; Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyển. |
---|
260 | |aVăn học : |bGiáo dục, |c1984 |
---|
300 | |a235tr. ; |c27cm |
---|
520 | |aHệ thống ngôn ngữ văn tự Hán cổ từ góc độ Việt Nam: kết cấu, hình thể, cách thể hiện, bộ thư, từ và câu trong Hán văn cổ; Vấn đề ngữ văn Hán cổ ở Việt Nam. Một số tu từ chủ yếu thường dùng trong các văn bản Hán văn cổ ở Việt Nam |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aHán Nôm |
---|
653 | |aHán Văn cổ |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aHán Nôm |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc San |
---|
700 | |aĐặng Chí Huyển |
---|
700 | |aĐặng Đức Siêu |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2101469 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(2): 1144914-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1144915
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.17 L250C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
2
|
2101469
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.17 L250C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
1144914
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.17 L250C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|