- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.17 L250C
Nhan đề: Cơ sở ngữ văn Hán nôm /.
DDC
| 495.17 |
Tác giả CN
| Lê Trí Viễn |
Nhan đề
| Cơ sở ngữ văn Hán nôm /. T.2: Văn bản và minh giải văn bản : Lịch sử, địa lý - ký, truyện ký - tiểu thuyết - thư / Lê Trí Viễn (ch.b.). |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1985 |
Mô tả vật lý
| 271tr. ; 27cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu tóm tắt lịch sử và việc học việc thi chữ Hán ở Việt Nam. Nghiên cứu văn bản theo từng thể loại: lịch sử, địa lý, ký, tiểu thuyết, thư... Phần phụ lục gồm những từ, nhóm từ, ngữ pháp đã chú thích |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Hán Nôm |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc San |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Chí Huyển |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(2): 2101474-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 397 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9A56346F-2BC6-4CE9-BE71-B80C21B58DC3 |
---|
005 | 202012281024 |
---|
008 | 081223s1985 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201228102417|bphamhuong|y20130827193919|zgiangth |
---|
082 | |a495.17|bL250C |
---|
100 | |aLê Trí Viễn |
---|
245 | |aCơ sở ngữ văn Hán nôm /. |nT.2: Văn bản và minh giải văn bản : Lịch sử, địa lý - ký, truyện ký - tiểu thuyết - thư / |c Lê Trí Viễn (ch.b.). |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1985 |
---|
300 | |a271tr. ; |c27cm |
---|
520 | |aGiới thiệu tóm tắt lịch sử và việc học việc thi chữ Hán ở Việt Nam. Nghiên cứu văn bản theo từng thể loại: lịch sử, địa lý, ký, tiểu thuyết, thư... Phần phụ lục gồm những từ, nhóm từ, ngữ pháp đã chú thích |
---|
653 | |aTiểu thuyết |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aHán Nôm |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aHán Nôm |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc San |
---|
700 | |aĐặng Chí Huyển |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(2): 2101474-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2101474
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.17 L250C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2101475
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.17 L250C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|