DDC
| 910 |
Nhan đề
| Đặc điểm khí tượng hải văn Vịnh Hạ Long / Ban quản lý Vịnh Hạ Long và TTdwj báo KTTV Quảng Ninh |
Thông tin xuất bản
| Quảng NInh. : Hạ Long, 2000 |
Mô tả vật lý
| 53Tr. ; 19Cm. |
Từ khóa tự do
| Vịnh Hạ Long |
Từ khóa tự do
| Khí tượng hải văn |
Từ khóa tự do
| Địa lý |
Môn học
| Văn hóa |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(1): 2121695 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14432 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | EA0E9EFB-6CDA-4C93-A888-3A6C03EC3F85 |
---|
005 | 202403061000 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25.000 |
---|
039 | |a20240306100037|bphamhuong|y20170220092608|znganpt |
---|
082 | |a910|bĐ113 |
---|
245 | |aĐặc điểm khí tượng hải văn Vịnh Hạ Long / |cBan quản lý Vịnh Hạ Long và TTdwj báo KTTV Quảng Ninh |
---|
260 | |aQuảng NInh. : |bHạ Long, |c2000 |
---|
300 | |a53Tr. ; |c19Cm. |
---|
653 | |aVịnh Hạ Long |
---|
653 | |aKhí tượng hải văn |
---|
653 | |aĐịa lý |
---|
690 | |aVăn hóa |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2121695 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2121695
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
910 Đ113
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào