- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 959.704 TR121B
Nhan đề: Bác Hồ với nghề giáo /
DDC
| 959.704 |
Tác giả CN
| Trần Thị Ngân |
Nhan đề
| Bác Hồ với nghề giáo / Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn |
Thông tin xuất bản
| H. : Mỹ thuật, 2014 |
Mô tả vật lý
| 111tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Tập hợp những câu chuyện kể về những nét phẩm cách cao đẹp, trong sáng của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Trích một số bài nói, bài viết, thư... của Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Tủ sách Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Nhà giáo |
Từ khóa tự do
| Bác Hồ |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114079-81 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1148820-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7684 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | EDB3FFB4-676B-477D-B060-C9144DF913D2 |
---|
005 | 202011121534 |
---|
008 | 081223s 201 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000đ |
---|
039 | |a20201112153609|btrannhien|c20141117163055|dtrannhien|y20140829095625|ztrannhien |
---|
082 | |a959.704|bTR121B |
---|
100 | |aTrần Thị Ngân |
---|
245 | |aBác Hồ với nghề giáo / |cTrần Thị Ngân s.t., tuyển chọn |
---|
260 | |aH. : |bMỹ thuật, |c 2014 |
---|
300 | |a111tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTập hợp những câu chuyện kể về những nét phẩm cách cao đẹp, trong sáng của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Trích một số bài nói, bài viết, thư... của Bác Hồ với sự nghiệp giáo dục |
---|
650 | |aTủ sách Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aNhà giáo |
---|
653 | |aBác Hồ |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114079-81 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1148820-6 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1148820
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 TR121B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1148821
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 TR121B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1148822
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 TR121B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1148823
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 TR121B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1148824
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 TR121B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1148825
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 TR121B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1148826
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 TR121B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
2114079
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.704 TR121B
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
2114080
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.704 TR121B
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
2114081
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.704 TR121B
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|