- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.922 PH105N
Nhan đề: Những tác phẩm của Phan Bội Châu /.
DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Phan Bội Châu |
Nhan đề
| Những tác phẩm của Phan Bội Châu /. T.1:, Việt Nam vong quốc sử. Việt Nam quốc sử khảo / B.s.: Văn Tạo, Chương Thâu, Phan Trọng Báu. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 1982 |
Mô tả vật lý
| 306tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Vai trò của Phan Bội Châu trong lịch sử dân tộc Việt Nam và hai tác phẩm Việt Nam vong quốc sử và Việt Nam quốc sử khảo |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Phan Bội Châu |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Chương Thâu |
Tác giả(bs) CN
| Mai Ngọc Mai |
Tác giả(bs) CN
| Quốc Anh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(4): 2101547-9, 2101688 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 419 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 88D92512-B52D-4C32-AD39-71C08AFB13BD |
---|
005 | 202012281101 |
---|
008 | 081223s1982 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201228110118|bphamhuong|c20130829105526|dgiangth|y20130829105435|zgiangth |
---|
082 | |a895.922|bPH105N |
---|
100 | |aPhan Bội Châu |
---|
245 | |aNhững tác phẩm của Phan Bội Châu /. |n T.1:, |p Việt Nam vong quốc sử. Việt Nam quốc sử khảo / |cB.s.: Văn Tạo, Chương Thâu, Phan Trọng Báu. |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c1982 |
---|
300 | |a306tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aVai trò của Phan Bội Châu trong lịch sử dân tộc Việt Nam và hai tác phẩm Việt Nam vong quốc sử và Việt Nam quốc sử khảo |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aPhan Bội Châu |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam |
---|
700 | |aChương Thâu |
---|
700 | |aMai Ngọc Mai |
---|
700 | |aQuốc Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(4): 2101547-9, 2101688 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2101688
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.922 PH105N
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
2
|
2101549
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.922 PH105N
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
2101547
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.922 PH105N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
2101548
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.922 PH105N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|