- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 070.4 NG527GI
Nhan đề: Giáo trình tác phẩm báo chí đại cương /
DDC
| 070.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Thoa |
Nhan đề
| Giáo trình tác phẩm báo chí đại cương / Nguyễn Thị Thoa (ch.b.), Nguyễn Thị Hằng Thu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2012 |
Mô tả vật lý
| 147tr. : minh họa ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về tác phẩm báo chí như: khái niệm, chức năng, giá trị sử dụng trong đời sống xã hội, vấn đề bản quyền. Phân tích các yếu tố cấu thành một tác phẩm báo chí: nội dung, hình thức và quy trình sáng tạo tác phẩm báo chí |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm |
Môn học
| Báo chí và thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hằng Thu |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2115476 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(8): 2502283-90 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(6): 1154969-74 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13005 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 01A96B99-196D-499C-9D83-88CE5BD4DDC4 |
---|
005 | 202011191549 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 |
---|
039 | |a20201119154936|bphamhuong|y20151008090920|zphamhuong |
---|
082 | |a070.4 |bNG527GI |
---|
100 | |aNguyễn Thị Thoa |
---|
245 | |aGiáo trình tác phẩm báo chí đại cương / |cNguyễn Thị Thoa (ch.b.), Nguyễn Thị Hằng Thu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2012 |
---|
300 | |a147tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về tác phẩm báo chí như: khái niệm, chức năng, giá trị sử dụng trong đời sống xã hội, vấn đề bản quyền. Phân tích các yếu tố cấu thành một tác phẩm báo chí: nội dung, hình thức và quy trình sáng tạo tác phẩm báo chí |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTác phẩm |
---|
690 | |aBáo chí và thông tin |
---|
691 | |aBáo chí và truyền thông |
---|
692 | |aBáo chí |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hằng Thu |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2115476 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(8): 2502283-90 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(6): 1154969-74 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1154972
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
070.4 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
2
|
2502286
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
070.4 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
3
|
2502283
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
070.4 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
4
|
2502289
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
070.4 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
5
|
1154969
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
070.4 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
6
|
2502290
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
070.4 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
7
|
2502287
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
070.4 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
8
|
2502284
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
070.4 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
9
|
1154970
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
070.4 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
10
|
2502285
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
070.4 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|