- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 335.4346 H450H
Nhan đề: Hồ Chí Minh toàn tập /.
DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh toàn tập /. T. 9, 1958 - 1959 / Hồ Chí Minh; Phạm Mai Hùng (ch.b). |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 1996 |
Mô tả vật lý
| 674tr. : ảnh ; 22cm |
Tóm tắt
| Gồm những tác phẩm, bài nói, bài viết, điện văn, thư từ của Chủ tịch Hồ Chí Minh từ đầu năm 1958 đến hết năm 1959 thể hiện quan điểm và chủ trương đường lối của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong việc lãnh đạo nhân dân thời kì khôi phục kinh tế, xây dựng đất nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Tủ sách Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm |
Từ khóa tự do
| Xây dựng CNXH |
Từ khóa tự do
| Toàn tập |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Huy Hoan- ch.b |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(1): 2106278 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2572 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F980424F-938E-4BE4-BCCC-5DAD0EC5BF0F |
---|
005 | 202101130944 |
---|
008 | 081223s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210113094428|bphamhuong|c20131025105030|dgiangth|y20131025104322|zgiangth |
---|
082 | |a335.4346|bH450H |
---|
100 | |aHồ Chí Minh |
---|
245 | |aHồ Chí Minh toàn tập /. |nT. 9, |p1958 - 1959 / |cHồ Chí Minh; Phạm Mai Hùng (ch.b). |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c1996 |
---|
300 | |a674tr. : |bảnh ; |c22cm |
---|
520 | |aGồm những tác phẩm, bài nói, bài viết, điện văn, thư từ của Chủ tịch Hồ Chí Minh từ đầu năm 1958 đến hết năm 1959 thể hiện quan điểm và chủ trương đường lối của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong việc lãnh đạo nhân dân thời kì khôi phục kinh tế, xây dựng đất nước |
---|
650 | |aTủ sách Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aTác phẩm |
---|
653 | |aXây dựng CNXH |
---|
653 | |aToàn tập |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhoa học chính trị |
---|
692 | |aXây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
---|
700 | |aNguyễn Huy Hoan- ch.b |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2106278 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2106278
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
335.4346 H450H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|