DDC
| 915.597 45 |
Tác giả CN
| Đỗ Duy Văn |
Nhan đề
| Địa chí huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình / Đỗ Duy Văn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Dân Trí, 2011 |
Mô tả vật lý
| 567tr ; 21cm |
Tóm tắt
| Tài liệu giới thiệu về địa chí huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình, bố cục được chia làm 10 chương. Chương 1: Địa lý tự nhiên. Chương 2: những nét khái lược về các xã, thị trấn. Chương 3: làng xã Quảng Ninh xưa. Chương 4: các di tích huyện Quảng Ninh. Chương 5: văn hóa sinh hoạt và đời sống. Chương 6: phong tục. Chương 7: văn hóa - văn nghệ dân gian. Chương 8: lễ tế. Chương 9: tôn giáo - tín ngưỡng. Chương 10: lao động nghề nghiệp. |
Từ khóa tự do
| Địa chí |
Từ khóa tự do
| Quảng Bình |
Từ khóa tự do
| Quảng Ninh |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2106299 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2501330 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2600 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9E7738F5-7682-4A04-A815-31B84ECB96C6 |
---|
005 | 202106300952 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049173585 |
---|
039 | |a20210630095212|bphamhuong|c20200715100321|dphamhuong|y20131025160019|zphamhuong |
---|
082 | |a915.597 45|bĐ450Đ |
---|
100 | |aĐỗ Duy Văn |
---|
245 | |aĐịa chí huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình / |cĐỗ Duy Văn |
---|
260 | |aHà Nội : |bDân Trí, |c2011 |
---|
300 | |a567tr ; |c21cm |
---|
520 | |aTài liệu giới thiệu về địa chí huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình, bố cục được chia làm 10 chương. Chương 1: Địa lý tự nhiên. Chương 2: những nét khái lược về các xã, thị trấn. Chương 3: làng xã Quảng Ninh xưa. Chương 4: các di tích huyện Quảng Ninh. Chương 5: văn hóa sinh hoạt và đời sống. Chương 6: phong tục. Chương 7: văn hóa - văn nghệ dân gian. Chương 8: lễ tế. Chương 9: tôn giáo - tín ngưỡng. Chương 10: lao động nghề nghiệp. |
---|
653 | |aĐịa chí |
---|
653 | |aQuảng Bình |
---|
653 | |a Quảng Ninh |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2106299 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2501330 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2106299
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
915.597 45 Đ450Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2501330
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
915.597 45 Đ450Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào