- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.922 PH104G
Nhan đề: Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt về mặt từ ngữ /
DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Đinh Quang Kim |
Nhan đề
| Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt về mặt từ ngữ / Đinh Quang Kim, Lưu Văn Lăng, Nguyễn Thiện Giáp... |
Nhan đề
| T.2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Khoa học xã hội, 1981 |
Mô tả vật lý
| 408tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu từ ngữ của tiếng Việt: các đơn vị từ ngữ, ranh giới, cấu tạo, kết hợp, ý nghĩa của từ ngữ và việc biên soặn từ điển, các từ vay mượn và các từ địa phương... |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ ngữ |
Từ khóa tự do
| Từ địa phương |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Văn Lăng, Nguyễn Thiện Giáp... |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(4): 2102039, 2104737-8, 2104740 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 695 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 137E3707-B527-42B0-BEA8-A99A31D298EA |
---|
005 | 202105051610 |
---|
008 | 081223s1981 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210505161013|bphamhuong|c20130905102543|dngocanh|y20130905102423|zngocanh |
---|
082 | |a495.922|bPH104G |
---|
100 | |aĐinh Quang Kim |
---|
245 | |aGiữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt về mặt từ ngữ / |c Đinh Quang Kim, Lưu Văn Lăng, Nguyễn Thiện Giáp... |
---|
245 | |pT.2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Khoa học xã hội, |c1981 |
---|
300 | |a408tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aNghiên cứu từ ngữ của tiếng Việt: các đơn vị từ ngữ, ranh giới, cấu tạo, kết hợp, ý nghĩa của từ ngữ và việc biên soặn từ điển, các từ vay mượn và các từ địa phương... |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ ngữ |
---|
653 | |aTừ địa phương |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
700 | |aLưu Văn Lăng, Nguyễn Thiện Giáp... |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(4): 2102039, 2104737-8, 2104740 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2104737
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.922 PH104G
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
2104740
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.922 PH104G
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
2102039
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.922 PH104G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
2104738
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.922 PH104G
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|