|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13408 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F2651FE6-730E-479F-93DE-64F7142A8212 |
---|
005 | 202403251608 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90000đ |
---|
039 | |a20240325160858|bphamhuong|c20240325160850|dphamhuong|y20160304094129|zhangpham |
---|
082 | |a959.7|bNG450Đ |
---|
100 | |aHoàng Văn Lâu |
---|
245 | |aĐại Việt sử ký toàn thư :. |nT.3 : |bBản in Nội các quan bản. Mộc bản khắc năm Chính Hoà thứ 18 (1697) / |c Hoàng Văn Lâu, Ngô Thế Long: Dịch và chú thích; Hà Văn Tấn: Hà Văn Tấn. |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2004 |
---|
300 | |a460tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aNhà Lê |
---|
653 | |aLịch sử trung đại |
---|
653 | |aNhà Trần |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aLịch sử |
---|
700 | |aHoàng Văn Lâu -Dịch và chú thích |
---|
700 | |aHà Văn Tấn -hiệu đính |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2121963 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2121963
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7 NG450Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào