- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.6
Nhan đề: 400 câu giao tiếp tiếng nhật cơ bản /
DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Toshihiro Lto |
Nhan đề
| 400 câu giao tiếp tiếng nhật cơ bản / Toshihiro Lto |
Thông tin xuất bản
| H. : Bách khoa Hà Nội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 403tr. : minh họa ; 21cm, 1CD |
Tóm tắt
| Gồm các câu và các tình huống giao tiếp trong cuộc sống thường ngày, giúp người học có thể tự học và nắm bắt kiến thức một cách dễ dàng |
Từ khóa tự do
| Cơ bản |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2116414-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(4): 1159959, 1161719-21 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15290 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 978851FF-79FD-474F-9A0D-0DBCACAF84C8 |
---|
005 | 202011301556 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c85000 |
---|
039 | |a20201130155626|bphamhuong|c20201130154320|dphamhuong|y20170426141512|zphamhuong |
---|
082 | |a495.6 |
---|
100 | |aToshihiro Lto |
---|
245 | |a400 câu giao tiếp tiếng nhật cơ bản / |cToshihiro Lto |
---|
260 | |aH. : |bBách khoa Hà Nội, |c2013 |
---|
300 | |a403tr. : |bminh họa ; |c21cm, 1CD |
---|
520 | |aGồm các câu và các tình huống giao tiếp trong cuộc sống thường ngày, giúp người học có thể tự học và nắm bắt kiến thức một cách dễ dàng |
---|
653 | |aCơ bản |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2116414-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(4): 1159959, 1161719-21 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/huongpham/400caugiao.jpg |
---|
890 | |a7|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1161721
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
2
|
2116416
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
3
|
1161719
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
2116414
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
5
|
2116415
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
6
|
1159959
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
7
|
1161720
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|