- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 539.7 D561B
Nhan đề: Bài tập quang học, Vật lý nguyên tử và hạt nhân /
DDC
| 539.7 |
Tác giả CN
| Dương Trọng Bái |
Nhan đề
| Bài tập quang học, Vật lý nguyên tử và hạt nhân / Dương Trọng Bái; Hoàng Hữu Do, Vũ Thanh Khiết, Vũ Quang |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 1990 |
Mô tả vật lý
| 164tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Nội dung trình bày gồm 3 phần: Quang hình học; Quang vật lí; Vật lí nguyên tử và vật lí hạt nhân. |
Từ khóa tự do
| Vật lý hạt nhân |
Từ khóa tự do
| Vật lý nguyên tử |
Từ khóa tự do
| Quang học |
Môn học
| Khoa học tự nhiên |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Hữu Do |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(2): 2107818-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1140084-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3289 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 66FF8989-1C48-4DB3-8090-041865E43A84 |
---|
005 | 202101200909 |
---|
008 | 081223s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210120090905|bphamhuong|c20210120090856|dphamhuong|y20131115162502|zgiangth |
---|
082 | |a539.7|bD561B |
---|
100 | |aDương Trọng Bái |
---|
245 | |aBài tập quang học, Vật lý nguyên tử và hạt nhân / |cDương Trọng Bái; Hoàng Hữu Do, Vũ Thanh Khiết, Vũ Quang |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1990 |
---|
300 | |a164tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aNội dung trình bày gồm 3 phần: Quang hình học; Quang vật lí; Vật lí nguyên tử và vật lí hạt nhân. |
---|
653 | |aVật lý hạt nhân |
---|
653 | |aVật lý nguyên tử |
---|
653 | |aQuang học |
---|
690 | |aKhoa học tự nhiên |
---|
691 | |aKhoa học vật chất |
---|
692 | |aVật lý học |
---|
700 | |aHoàng Hữu Do |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(2): 2107818-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1140084-8 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2107818
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
539.7 D561B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2107819
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
539.7 D561B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
1140084
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
539.7 D561B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1140085
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
539.7 D561B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1140086
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
539.7 D561B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1140087
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
539.7 D561B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1140088
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
539.7 D561B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|